Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • nước ngoài các quốc gia ngoài quốc gia đang được nói đến…
    347 byte (12 từ) - 07:13, ngày 5 tháng 12 năm 2019
  • mũi nước ngoài nước ngọt nước nhà nước non nước nôi nước ối nước ròng nước tiểu nước tương nước xáo nước xốt nước xô-đa nước xuống nước xuýt phá nước rắn…
    8 kB (696 từ) - 15:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • Nôm 𠰻: ngoài 外: ngoài, ngòi, ngồi, ngoái, nguậy, ngoại, ngoải ngoài không ở trong từ hoặc thuộc nước đất khác cách nói khác của đại tiện Đi ngoài có phân…
    777 byte (118 từ) - 07:03, ngày 25 tháng 8 năm 2022
  • trong ngoài Khắp nơi trong nướcngoài nước. Tin tức trong ngoài. "trong ngoài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    253 byte (28 từ) - 09:28, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • nước giải Nước do thận bài tiết, chảy xuống bàng quang mà ra ngoài. nước đái nước tiểu "nước giải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    349 byte (33 từ) - 07:46, ngày 18 tháng 7 năm 2022
  • foreign (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    most foreign) /ˈfɔr.ən/ (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc. foreign language — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ foreign trade — ngoại…
    1 kB (110 từ) - 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • иностранный (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    tự của иностранный иностранный (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc. иностранный язык — tiếng nước ngoài, tiếng ngoại quốc, ngoại ngữ иностранная валюта —…
    548 byte (47 từ) - 16:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tiền nước (Đph) Tiền cho thêm người phục vụ mình, ngoài tiền công. "tiền nước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (28 từ) - 21:15, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • Khái niệm:Dấu gạch nối dùng trong những từ mượn hoặc phiên âm tiếng nước ngoài Chú ý:dấu gạch nối nhỏ hơn dấu gạch ngang Ví dụ:Va-ren…
    180 byte (30 từ) - 12:19, ngày 18 tháng 3 năm 2019
  • phiên âm (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    phiên âm (H. phiên: lật ngược lại; âm: tiếng) Chuyển âm tiếng nước ngoài sang âm tiếng nước mình. Phiên âm các danh từ địa lí theo đúng cách đọc. "phiên…
    389 byte (45 từ) - 04:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hẹn nhau ngoài nội để đùa bỡn là chuyện phổ biến. Kinh Thi còn chép một số ca dao nước Trịnh phản ánh tình trạng tà dâm phóng đãng đó. "thói nước Trịnh"…
    816 byte (91 từ) - 20:11, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • từ mượn (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: từ mượn Từ ghép giữa từ +‎ mượn. từ mượn Từ vay mượn từ tiếng nước ngoài để tăng vốn từ vựng của ngôn ngữ nhận. "Ô…
    517 byte (46 từ) - 01:42, ngày 16 tháng 4 năm 2023
  • ngoại ngữ (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    ngoại ngữ Tiếng nước ngoài. Tiếng Anh: foreign language Tiếng Hà Lan: vreemde taal Tiếng Pháp: langue étrangère gc "ngoại ngữ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    353 byte (34 từ) - 15:07, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • từ này trong chữ Nôm 㗂: thánh, tiếng 󰌜: tiếng tiếng Toàn bộ những từ phối hợp theo cách riêng của một hay nhiều nước, một hay nhiều dân tộc, biểu thị…
    2 kB (270 từ) - 12:35, ngày 24 tháng 7 năm 2018
  • barbarism (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá. Sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài. Lời nói thô tục; lời văn thô tục. (Ngôn ngữ học) Từ…
    743 byte (82 từ) - 21:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • foreignism (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    chước nước ngoài. Phong cách nước ngoài; đặc điểm nước ngoài; phong tục nước ngoài; từ nước ngoài. "foreignism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    397 byte (44 từ) - 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thể hiện (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    thể hiện Biểu lộ ra ngoài. Thể hiện lòng yêu nước trong văn thơ. "thể hiện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    271 byte (29 từ) - 01:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ngoại giao (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    với nước ngoài về mọi mặt. Theo một chính sách ngoại giao hoà bình và hữu nghị giữa các dân tộc (Hồ Chí Minh) Người làm công tác giao thiệp với nước ngoài…
    536 byte (61 từ) - 15:16, ngày 17 tháng 11 năm 2023
  • foreigner (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    ə.nɜː/ Người nước ngoài. Tàu nước ngoài. Con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài. "foreigner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    511 byte (39 từ) - 20:09, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bập bẹ (thể loại Mục từ tiếng Việt)
    lời, thành câu rạch ròi. Đứa trẻ đang bập bẹ nói. Bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài. "bập bẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    412 byte (43 từ) - 01:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).