Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Trào lưu tôn giáo”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- antifundamentalist Chống trào lưu tôn giáo chính thống (chỉ tin vào (kinh thánh)). antifundamentalist Người chống trào lưu tôn giáo chính thống. "antifundamentalist"…385 byte (36 từ) - 17:55, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- thanh giáo Một trào lưu tôn giáo khởi phát ở Anh, thuộc Cơ Đốc giáo, chủ trương sống khắc khổ theo giáo huấn của Kinh Thánh. "thanh giáo", Hồ Ngọc Đức…361 byte (41 từ) - 00:56, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- fondamentalisme gđ (Tôn giáo) Trào lưu chính thống. "fondamentalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…187 byte (22 từ) - 19:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- được) /ˌpɛn.tɪ.ˈkɑːs.tᵊl/ (Tôn giáo) Có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) thường là những người tôn giáo theo trào lưu chính thống. Pentecostal…678 byte (75 từ) - 11:19, ngày 3 tháng 5 năm 2017
- fundamentalist /.tə.ˌlɪst/ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo). "fundamentalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…321 byte (33 từ) - 06:18, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- list/ Xem fondamentalisme fondamentaliste /fɔ̃.da.mɑ̃.ta.list/ (Tôn giáo) Người theo trào lưu chính thống. "fondamentaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…884 byte (42 từ) - 19:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017