Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: trần hoàn thành

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • chưa hoàn thành (Hoàn thành: взбеситься) (о животных) hóa dại. (неистовствовать) hóa điên, hóa dại, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình…
    497 byte (46 từ) - 12:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tự của погибать погибать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: погибнуть)) (Bị) Tử nạn, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tử trận, chết, qua đời, tạ thế; перен. [bị]…
    481 byte (48 từ) - 21:33, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của отругать отругать Thể chưa hoàn thành Mắng, chửi (một trận). "отругать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (27 từ) - 20:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • lão hoàn đồng. Làm cho có sức sống, tươi trẻ, dồi dào sinh lực và có khả năng phát triển. Sau trận mưa cây cối được cải lão hoàn đồng, đâm chồi nảy lộc.…
    438 byte (50 từ) - 01:30, ngày 27 tháng 5 năm 2023
  • đặt, bắt đầu, [được] mở đầu. в городе завязались бои — những trận đánh đã bắt đầu trong thành phố завязалась дружба — tình bạn chớm nở (о плоде) [được] tạo…
    736 byte (63 từ) - 15:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mẫu:rus-verb-14b намять Thể chưa hoàn thành : намять кому-л. бока — nện ai nhừ tử, dần ai một trận nên thân, choảng cho ai một trận thập tử nhất sinh "намять"…
    390 byte (51 từ) - 18:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của штормовать штормовать Thể chưa hoàn thành мор. — bị bão biển, qua trận bão biển "штормовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    292 byte (31 từ) - 03:39, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Thắng trận, khải hoàn. Chat triomphal — xe khải hoàn Long trọng. Accueil triomphal — sự đón tiếp long trọng Huy hoàng. Succès triomphal — thành công huy…
    690 byte (53 từ) - 03:26, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của прорабатывать прорабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проработать) ‚(В) (thông tục) (изучать) nghiên cứu, xem xét. прорабатывать вопрос…
    760 byte (66 từ) - 23:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • бесноваться бесноваться Thể chưa hoàn thành Hóa điên, hóa dại, hóa rồ, phát khùng, nổi điên, nổi tam bành, nổi trận lôi đình. "бесноваться", Hồ Ngọc Đức…
    399 byte (40 từ) - 12:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của отвоевать отвоевать Hoàn thành Xem отвоёвывать (thông tục)(кончить воевать) — đánh xong rồi (thông tục)(провоевать) tham chiến, dự chiến…
    535 byte (46 từ) - 20:24, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • влепить Hoàn thành (разг. (В)) : влепить пощёчину — tát влепить пулю в лоб — nã viên đạn vào trán влепить выговор — khiển trách cho một trận "влепить"…
    484 byte (42 từ) - 13:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tự của намыливать намыливать Thể chưa hoàn thành ((В)) Xát xà phòng. . намылить кому-л. голову — mắng ai một trận, xạc cho ai một mẻ, vò đầu ai "намыливать"…
    423 byte (43 từ) - 18:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Thể chưa hoàn thành ((В)) Tôn kính, tôn trọng, kính trọng. чтить память погибших бойцов — mặc niệm các liệt sĩ, tưởng nhớ đến các chiến sĩ trận vong "чтить"…
    402 byte (43 từ) - 03:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của перебрасывать перебрасывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебросить) (В) ném... qua, vứt... qua, chuyền... qua, chuyển... qua, vắt.…
    1 kB (118 từ) - 20:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • участвовать Thể chưa hoàn thành ((в П)) Tham gia, tham dự, dự phần, góp phần dự. участвовать в бою — tham gia chiến đấu, dự trận, tham chiến, dự chiến…
    468 byte (47 từ) - 02:44, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • бушевать бушевать Thể chưa hoàn thành (о ветре, море и т. п. ) nổi sóng gió, nổi sóng to gió lớn. (thông tục)(буйствовать) nổi trận lôi đình, làm om sòm "бушевать"…
    412 byte (47 từ) - 12:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của влетать влетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: влететь) (в В) bay vào. в окно влетела птица — con chim bay vào cửa sổ (в В) перен. (thông…
    810 byte (86 từ) - 13:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của укреплять укреплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: укрепить) ‚(В) (делать более прочным) làm... vững chắc, gia cố, củng cố (тж. перен.…
    1.015 byte (95 từ) - 02:26, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của прибивать прибивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибить) ‚(В) (гвоздями) đóng... vào, đóng. прибить табличку к двери — đóng tấm biển…
    995 byte (94 từ) - 22:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).