Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Uỷ ban nhân quyền”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Thị: cho biết cáo thị Nói chính quyền thông báo cho mọi người biết. Uỷ ban huyện đã cáo thị cho nhân dân biết. "cáo thị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…343 byte (39 từ) - 09:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- cứ đề xuất của các cấp có thẩm quyền. Phê chuẩn ngân sách. Phê chuẩn kế hoạch. Phê chuẩn kết quả bầu Chủ tịch Uỷ ban nhân dân. "phê chuẩn", Hồ Ngọc Đức…477 byte (59 từ) - 15:27, ngày 27 tháng 10 năm 2022
- có thẩm quyền) xác nhận (lời nói, bản khai) là đúng sự thật, để có giá trị pháp lí. Chứng thực lời khai. Văn bản có chứng thực của Uỷ ban Nhân dân. chứng…710 byte (78 từ) - 03:17, ngày 1 tháng 3 năm 2022
- bill stuck in committee — đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bối rối, luống cuống, lúng túng. to stick around: (Từ…6 kB (750 từ) - 19:37, ngày 27 tháng 4 năm 2022
- bill stuck in committee — đạo dự luật bị ngăn lại không được thông qua ở uỷ ban (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bối rối, luống cuống, lúng túng. to stick around: (Từ…6 kB (718 từ) - 07:17, ngày 20 tháng 9 năm 2021