Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: linh vật linh vật Vật thiêng, theo quan niệm mê tín. Linh vật World Cup. Tiếng Anh: mascot Tiếng Bồ Đào Nha: mascote…
    236 byte (30 từ) - 17:35, ngày 21 tháng 11 năm 2022
  • Phiên âm từ chữ Hán 靈活. linh hoạt Có hiệu quả nhanh và gọn. Phản ứng linh hoạt. (Vật lý học) Nói một chất lỏng dễ chảy. "linh hoạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    399 byte (42 từ) - 09:49, ngày 11 tháng 11 năm 2021
  • điêu linh Xác xơ, tàn tạ. Cảnh vật điêu linh. Khổ cực, long đong, vất vả. Sống một cuộc đời điêu linh. khốn nạn…
    330 byte (24 từ) - 13:32, ngày 1 tháng 12 năm 2021
  • động vật linh trưởng IPA: /ˈprɑɪ.meɪt/ tổng giám mục IPA: /ˈprɑɪ.mɪt/ Từ tiếng Pháp primat, từ tiếng Latinh primat-, từ primus (“hạng nhất”). primate (số…
    1 kB (92 từ) - 07:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • animistic (Triết học) (thuộc) thuyết vật linh. (Thuộc) Thuyết duy linh. "animistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (25 từ) - 17:33, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • nə.ˌmɪ.zəm/ animism /ˈæ.nə.ˌmɪ.zəm/ (Triết học) Thuyết vật linh. Thuyết duy linh (đối với duy vật). "animism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    326 byte (36 từ) - 17:32, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • linh phù Vật phẩm phong thủy để chiêu dụ tài lộc, may mắn cho người sở hữu. Linh phù tài lộc.…
    237 byte (21 từ) - 13:49, ngày 16 tháng 2 năm 2024
  • tứ linh Bốn loài vật thiêng là long, ly, qui, phượng. "tứ linh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    230 byte (26 từ) - 04:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • primates số nhiều (Động vật học) Bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng. "primates", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    222 byte (30 từ) - 07:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Bộ Linh trưởng linh trưởng Nhóm động vật đi bằng hai chân, bàn tay, bàn chân có năm ngón, ngón cái đối diện với các…
    365 byte (41 từ) - 10:42, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ˌmɪst/ animist /ˈæ.nə.ˌmɪst/ (Triết học) Người theo thuyết vật linh. Người theo thuyết duy linh. "animist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    331 byte (34 từ) - 17:33, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • kỳ lân Loài vật tưởng tượng, một trong bốn giống vật linh thiêng, thường chạm trổ ở các miếu mạo, đình chùa. "kỳ lân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    319 byte (37 từ) - 09:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • bubal (Động vật) Linh dương sừng móc. "bubal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    169 byte (21 từ) - 00:26, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/ primatology /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒi/ Môn động vật linh trưởng. "primatology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    278 byte (31 từ) - 07:56, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.ni.mizm/ animisme gđ /a.ni.mizm/ (Triết học) Thuyết vật linh. "animisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    318 byte (28 từ) - 17:33, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tín ngưỡng khác nhau như tô tem giáo, bái vật giáo, vật linh giáo, sa man giáọ.. tín ngưỡng vào các thần linh, ma quỷ riêng lẻ, chưa hình thành hệ thống…
    620 byte (72 từ) - 11:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Đứa bé quấy rầy. holy (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.li/ Cái linh thiêng, vật linh thiêng. Nơi linh thiêng; đất thánh. "holy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    1 kB (91 từ) - 10:16, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • IPA: /ˈɔr.ɪks/ oryx /ˈɔr.ɪks/ (Động vật học) Linh dương sừng kiếm (ở Châu phi). "oryx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA:…
    587 byte (58 từ) - 20:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɛmz.ˌbɑːk/ gemsbok /ˈɡɛmz.ˌbɑːk/ (Động vật) Linh dương Nam Phi. "gemsbok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    260 byte (26 từ) - 21:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • schizophyte Thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời. "schizophyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    209 byte (25 từ) - 16:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).