Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • IPA: /ɡʁe.zil/ grésil gđ /ɡʁe.zil/ Mưa đá nhỏ hạt. "grésil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    346 byte (25 từ) - 23:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /bʁe.zil/ brésil gđ /bʁe.zil/ Gỗ huyết mộc (dùng để nhuộm đỏ). "brésil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    404 byte (28 từ) - 00:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /fʁɛ.zil/ fraisil gđ /fʁɛ.zil/ Than cháy sót (ở đáy lò), than qua lửa. "fraisil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (30 từ) - 20:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɛɡ.zil/ exil gđ /ɛɡ.zil/ Sự đày đi, sự lưu vong. L’exil d’un patriote — sự đày một nhà yêu nước Un poète en exil — một nhà thơ lưu vong Nơi đày,…
    637 byte (65 từ) - 17:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.zil/ asile gđ /a.zil/ Nơi ẩn náu; nơi nương náu. Chercher asile — tìm nơi nương náu Donner asile — cho nương náu Asile de nuit — nơi dành cho khách…
    1 kB (143 từ) - 19:13, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈzil/ zeal /ˈzil/ Lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết. to show zeal for — tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với "zeal", Hồ…
    361 byte (42 từ) - 10:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017