Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • атеистический атеистический (Thuộc về) Chủ nghĩa thần. атеистическая пропаганда — [sự] tuyên truyền chủ nghĩa thần "атеистический", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    378 byte (34 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ethnicalism Sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa thần. "ethnicalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    176 byte (25 từ) - 03:35, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • Chuyển tự của атеизм атеизм gđ Chủ nghĩa thần. "атеизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    243 byte (24 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của атеист атеист gđ Người [theo chủ nghĩa] thần, người không tin đạo, người không tin thần thánh. "атеист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    342 byte (35 từ) - 12:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.te.izm/ athéisme gđ /a.te.izm/ Chủ nghĩa thần. "athéisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    358 byte (27 từ) - 19:35, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • luật sư Lời tuyên bố. Faire profession d’athéisme — tuyên bố là theo chủ nghĩa thần (Tôn giáo) Sự phát thệ, sự quy y. de profession — chuyên nghiệp, nhà…
    2 kB (155 từ) - 14:34, ngày 1 tháng 4 năm 2019
  • khuynh hướng Trạng thái tinh thần khiến người ta nghiêng về mặt nào. Lê-nin đã kịch liệt phê phán khuynh hướng hư chủ nghĩa trong việc xây dựng nền văn…
    853 byte (89 từ) - 08:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • nonpareil (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu)
    nonpareillo (gần như tiếng Ý, lỗi thời, chủ yếu là tk. 17–18) Từ tiếng Anh trung đại muộn non-parail (“ song, không sánh được”) [and other forms]…
    10 kB (978 từ) - 01:36, ngày 24 tháng 3 năm 2024
  • sport (đề mục Đồng nghĩa)
    enm:sport = vắn tắt của: disport fro:desporter deporter deportāre = định chủ động hiện tại của: deportō dē portō = khuân porta = cổng par- = băng…
    8 kB (807 từ) - 12:55, ngày 13 tháng 9 năm 2023
  • ظ (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập có ví dụ cách sử dụng)
    bpewshanh‌bw w khwda rwh, abanٚ jwr dwarsta. Vả, đất là hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế…
    139 kB (7.509 từ) - 16:13, ngày 3 tháng 5 năm 2024