dấu Thánh Giá

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

dấu (symbol) +‎ Thánh Giá (Holy Cross)

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

dấu Thánh Giá

  1. (Christianity) sign of the cross
    làm dấu Thánh Giá
    to make a sign of the cross

Synonyms

[edit]

Derived terms

[edit]
Derived terms