Category:Tày terms with IPA pronunciation
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Tày terms that include the pronunciation in the form of IPA.
For requests related to this category, see Category:Requests for pronunciation in Tày entries.
Top – | A Ă Â B C D Đ E Ê F H I K L M N O Ô Ơ P Q R SL T U Ư V X
|
Pages in category "Tày terms with IPA pronunciation"
The following 200 pages are in this category, out of 468 total.
(previous page) (next page)A
B
C
- ca nặm
- chai
- chai lơ
- chai na̱n
- cha̱i
- cha̱i choóc
- cha̱i chành
- chin
- chon
- chài
- chàu
- chá
- chá lác
- chác
- chái
- cháng
- chêt
- chóp
- chường
- chại
- chại chườn
- chả
- chả bốc
- chả chi
- chả châm
- chả dỏm
- chả loóc
- chả lần
- chả nặm
- chả đát
- chải
- chải du̱ng
- chất
- chỉa
- chỉa chèn
- có
- côp
- cúa
- căp kẻ
- cưa
- cần
- cẩu
- cằn mương
- cốp cáng chin hai
- cốp cáng chin tha vằn
- cột
- củng
M
- ma
- ma nuầy
- mi
- moóc
- mu
- muôi
- muô̱ng
- mu̱m
- mu̱m bắp
- mu̱ng
- mu̱ng ngòi
- mu̱ng ngầư
- muốc
- muối
- muồi
- muổi
- muộn
- muột
- muột hang
- mác
- mác vường
- mì
- mùa
- mùng
- mú
- mút fầy
- mút mjảng
- mưn
- mươi
- mươi khao
- mương
- mư̱a
- mư̱n
- mư̱n ma̱i
- mư̱n mi̱n
- mư̱n mọt
- mướng
- mướt
- mười
- mường
- mục
- mục tù
- mụn
- mụp
- mụt
- mụt chiệt
- mủa
- mủa mẻ
- mứn
- mừ
- mừ phưa
- mừ rì
- mừa
- mừa chỏ