bjoóc

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tày

[edit]

Alternative forms

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Tai *ɓloːkᴰ (flower). Cognate with Northern Thai ᨯᩬᨠ, Lao ດອກ (dǭk), ᦡᦸᧅᧈ (ḋoak¹), Tai Dam ꪚꪮꪀ, ꪒꪮꪀ, Shan မွၵ်ႇ (màuk), ဝွၵ်ႇ (wàuk), Tai Nüa ᥛᥩᥐᥱ (mǒak), Phake မွက် (mok), Ahom 𑜉𑜨𑜀𑜫 (mok), 𑜈𑜨𑜀𑜫 (bok), Nong Zhuang ndog, Thai ดอก (dɔ̀ɔk).

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

(classifiers ăn or coóc or đuông) bjoóc (𫇥)

  1. flower
    Synonym: hoa
    Coóc mạy oóc bjoóc.
    The tree blooms.
    bít bjoócto pick a flower
    Bjoóc mạ phông nả đán ru̱ng lường.
    Bjoóc mạ flowers bloom splendidly on the cliff.
  2. Synonym of chóp

Derived terms

[edit]

References

[edit]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4] (in French), Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient