đảo chuồng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Tai Do

[edit]

Etymology

[edit]

đảo +‎ chuồng.

Noun

[edit]

đảo chuồng

  1. meteor

References

[edit]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An) [Tai–Vietnamese Dictionary (Nghệ An Tai)]‎[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An