Category:Vietnamese alternative spellings
Appearance
Alternative spellings of Vietnamese terms.
Subcategories
This category has only the following subcategory.
V
- Vietnamese traditional tone placement spellings (0 c, 300 e)
Pages in category "Vietnamese alternative spellings"
The following 200 pages are in this category, out of 614 total.
(previous page) (next page)A
B
C
- ca vát
- cà-sa
- ca-ve
- cách ly
- cải tà qui chính
- cảm hóa
- Cao Câu Ly
- cao lương mĩ vị
- cấm kỵ
- cấp ủy
- cầu hòa
- chan hòa
- chân lý
- chất hóa học
- châu Mỹ
- chiến lũy
- chỉnh lý
- chính qui
- chói lóa
- chu kỳ
- chu kỳ tế bào
- chủ nghĩa bài Hoa Kỳ
- chủy thủ
- chứng lý
- co dãn
- có lý
- coca
- cô ca
- cổ địa lý học
- cổ xúy
- công lý
- công nghiệp hóa
- công ty
- cộng hòa
- Cộng hòa Dân chủ Đức
- cộng hòa liên bang
- Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
- Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- cốt tủy
- cù kỳ
- cụ kỵ
- cụ thể hóa
- cung hỷ phát tài
- cuống quít
- cự ly
- cửa hàng bách hóa
D
- danh họa
- danh từ hóa
- dân chủ hóa
- Dân số ký
- dầu hỏa
- dell
- diễn biến hòa bình
- diệu kỳ
- dũng sỹ
- dược lý học
- đa dạng hóa
- đa phương hóa
- đa-zi-năng
- đại họa
- đại hồng thủy
- đại kỵ
- Đại Việt sử kí toàn thư
- Đại Việt sử ký
- đảm bảo phá hủy lẫn nhau
- đảng ủy
- đáng lý
- đạo lý
- đậu hòa lan
- đe dọa
- đeo ba-lô ngược
- đê-zoóc-xi-ri-bô-nu-clê-ích
- địa hóa học
- địa lý học
- địch họa
- điện hóa
- điều hòa
- định kỳ
- định lý
- đô la hóa
- đô thị hóa
- đồ họa
- đố kỵ
- đồi trụy
- đôla hóa
- Đông Ngụy
- đồng hóa
- đồng lõa
- đơn giản hóa
H
- hạ sỹ
- hài hòa
- hải lý
- hải quì
- hải qùy
- Hán hóa
- hàng hóa
- hành lang pháp lý
- hăm bơ gơ
- hăng gô
- hậu chấn tâm lý
- hậu họa
- hệ lụy
- hệ thống hóa
- hiểm họa
- hiểm họa da vàng
- hiền hòa
- hiện đại hóa
- hình họa
- hòa đồng
- hòa giải
- hòa hảo
- hòa khí
- hòa mình
- hòa nhã
- hòa nhạc
- hòa tan
- hòa tấu
- hòa thuận
- hòa thượng
- Hòa Vang
- hòa vốn
- hỏa
- hỏa châu
- hỏa diệm sơn
- Hỏa Diệm Sơn
- hỏa hoạn
- Hỏa Lò
- hỏa lực
- hỏa mai
- hỏa mù
- hỏa ngục
- hỏa táng
- Hỏa tinh
- hỏa xa
- hóa
- hóa chất
- hóa công
- hóa dầu
- hóa độ
- hóa học
- hóa học hữu cơ
- hóa học vật lí
- hoá học vật lý
- hóa học vật lý
- hóa học vô cơ
- hóa năng
- hóa ra
- hóa sinh học
- hóa tệ học
- hóa thạch
- hóa thân