chất xơ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]
Vietnamese Wikipedia has an article on:
Wikipedia vi

Etymology

[edit]

chất +‎ .

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

chất

  1. dietary fibre
    Synonyms: chất xơ thực phẩm, thức ăn thô