cố chân

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search
See also: cochán and cổ chân

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

cố (neck) +‎ chân (leg; foot). Compare Vietnamese cổ chân.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

cố chân

  1. ankle (the juncture of the foot and the leg)

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội