khửn chá
Jump to navigation
Jump to search
Tày[edit]
Pronunciation[edit]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [kʰɨn˨˩˧ caː˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [kʰɨn˨˦ caː˦]
Verb[edit]
- To give a price higher than it actually is so as to return more profit
- 昼娘{⿱卜艮}價𠮶俙高
- Rụ nàng khửn chá cạ hây cao.
- Or is it that you raised the price thinking you're more valuable [than you actually are]?
References[edit]
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội