lỉ lẽ

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

Borrowed from Vietnamese lí lẽ.

Pronunciation

[edit]

Noun

[edit]

lỉ lẽ

  1. reasoning; argument

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội