pẳn

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Muong

[edit]

Etymology

[edit]

From Proto-Vietic *panʔ. Cognate with Vietnamese vắn.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

pẳn

  1. (Mường Bi) short
    ảo pẳna short top

References

[edit]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội