Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 撫: vồ, vỗ, phủ, dỗ, mô 把: bửa, vỡ, vỗ, vả, bá, bã, trả, bạ, bả, bẻ, bỡ, ba, sấp, vá, vã, bõi, lả, bữa 憮: vỗ, nhàm, vũ 𢷵: vố, vỗ, múa 嘸: vổ, vỗ, phủ, vô…
    1 kB (190 từ) - 01:19, ngày 13 tháng 9 năm 2021
  • vỗ béo Vỗ cho chóng béo. Vỗ béo đàn lợn. "vỗ béo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (25 từ) - 09:21, ngày 28 tháng 6 năm 2019
  • vỗ tay Đập hai lòng bàn tay vào với nhau, tỏ ý hoan nghênh. Vỗ tay khen . Tiếng vỗ tay ran cả hội trường "vỗ tay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    321 byte (39 từ) - 09:04, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vỗ về An ủi. Thấy chàng đau nỗi biệt li, ngập ngừng ông mới vỗ về giải khuyên (Truyện Kiều) Thương yêu không phải là vỗ về, nuông chiều (Hồ Chí Minh)…
    500 byte (50 từ) - 23:08, ngày 1 tháng 3 năm 2013
  • rì rào (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    rì rào Có âm thanh trầm nhẹ, thầm thì như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, tiếng người nói từ xa vọng lại. Sóng vỗ rì rào . Gió thổi rì rào. "rì rào", Hồ…
    444 byte (46 từ) - 14:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ì oạp (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    ì oạp Từ mô phỏng tiếng nước vỗ mạnh và liên tiếp vào vật cứng, âm thanh lúc to lúc nhỏ. Sóng vỗ ì oạp. oàm oạp Ì oạp, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    324 byte (43 từ) - 04:41, ngày 3 tháng 6 năm 2023
  • clap (thể loại Mục từ tiếng Pa Kô có cách phát âm IPA)
    tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). a clap of thunder — tiếng sét nổ Sự vỗ; cái vỗ. to give a clap on the shoulder — vỗ tay Tiếng vỗ tay…
    2 kB (276 từ) - 11:13, ngày 9 tháng 1 năm 2023
  • bôm bốp (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    mô phỏng âm thanh đều và to, phát ra liên tiếp do hơi bị nén bật ra. Vỗ tay bôm bốp. 1936, Vũ Trọng Phụng, “Đoạn kết”, Giông tố: Người ta vỗ tay hoặc…
    541 byte (70 từ) - 02:17, ngày 30 tháng 4 năm 2023
  • Hoàn thành ((Hoàn thành: плеснуть)) (о волнах и т. п. ) vỗ oàm oạp, vỗ lách chách, vỗ óc ách, vỗ ầm ầm. (брызгать водой) vẩy nước, làm tung tóe nước. перен…
    612 byte (62 từ) - 21:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chiêu phủ (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    Phiên âm Hán Việt của 招撫. chiêu phủ Kêu gọi, vỗ về, để cho quy hàng. "chiêu phủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (31 từ) - 04:21, ngày 9 tháng 12 năm 2017
  • applaudir (đề mục Cách phát âm)
    plɔ.diʁ/ applaudir ngoại động từ /a.plɔ.diʁ/ Vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô. Applaudir un acteur — vỗ tay tán thưởng một diễn viên (Văn học) Tán thưởng…
    1 kB (122 từ) - 18:23, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • của плескаться плескаться Hoàn thành (о волнах и т. п. ) vỗ oàm oạp, vỗ lách chách, vỗ óc ách, vỗ ầm ầm. (переливаться через край) sóng sánh, đầy tràn, tràn…
    562 byte (59 từ) - 21:25, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • захлопать Thể chưa hoàn thành (Bắt đầu) Vỗ. захлопать в ладоши — [bắt đầu] vỗ tay захлопать крыльями — [bắt đầu] đập cánh, vỗ cánh "захлопать", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    459 byte (41 từ) - 15:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  •  ʀ  ꜱ  ᴛ  ᴜ  ᴠ  ᴡ  ʏ  ᴢ ᴅ (IPA, không chính thức) âm vỗ phế nang (trái ngược với âm gõ phế nang) /ɾ/. (UPA) âm phế nang nhẹ một phần ([d̥] trong IPA).…
    478 byte (134 từ) - 06:46, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • khán giả (thể loại Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA)
    khán giả Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi. "khán giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (27 từ) - 08:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • овация овация gc (Tiếng, sự) Vỗ tay nhiệt liệt, vỗ tay hoan hô, hoan hô nhiệt liệt. аплодисменты, переходящие в овацияю — tràng vỗ tay chuyển thành tiếng hoan…
    626 byte (61 từ) - 19:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • applaud (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ə.ˈplɔd/ applaud /ə.ˈplɔd/ Vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi. to applaud to the echo — vỗ tay vang lên applaud Cách chia động từ…
    495 byte (70 từ) - 18:23, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • pat (đề mục Cách phát âm)
    /ˈpæt/ Cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ. Khoanh bơ nhỏ. pat ngoại động từ /ˈpæt/ Vỗ nhẹ, vỗ về. to pat someone on the back — vỗ nhẹ vào lưng ai Vỗ cho dẹt…
    2 kB (218 từ) - 14:12, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • nhận, không công nhận, không thừa nhận, chối phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chối, vỗ. "отрицать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    457 byte (46 từ) - 20:35, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tapoter (đề mục Cách phát âm)
    IPA: /ta.pɔ.te/ tapoter /ta.pɔ.te/ Vỗ vỗ. Tapoter la joue d’un enfant — vỗ vỗ má xuống bàn (Thân mật) Đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô). Tapoter…
    569 byte (67 từ) - 00:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).