Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • amphitheatre Khán đài; vòng khán đài (Sử học) Đài vòng. "amphitheatre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    190 byte (24 từ) - 17:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • /ˈsɜːk/ cirque /ˈsɜːk/ (Thơ ca) Trường đua, trường đấu. (Địa lý,địa chất) Đài vòng. "cirque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA:…
    693 byte (62 từ) - 04:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • podia số nhiều podia /'poudiə/ Bậc đài vòng (quanh một trường đấu). Dãy ghế vòng (quanh một phòng). "podia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    247 byte (32 từ) - 06:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vomitoire gđ (Sử học) Lối ra (ở các đài vòng). "vomitoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (24 từ) - 08:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /mɔ.ʁɛ.nik/ morainique /mɔ.ʁɛ.nik/ Xem moraine Amphithéâtre morainique — đài vòng băng tích "morainique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    436 byte (30 từ) - 15:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giữa các trường đấu). Vũ đài. Arène politique — vũ đài chính trị (Địa chất, địa lý) Cát granit. (Số nhiều) Trường đấu, đài vòng. Les arènes d’Arles — trường…
    736 byte (66 từ) - 19:08, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • atʁ/ Giảng đường có bậc (ở trường đại học). (Địa chất, địa lý; sử học) ) đài vòng. Tầng thượng (ở nhà hát). "amphithéâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    575 byte (46 từ) - 17:03, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • əm/ podium số nhiều podia /'poudiə/ /ˈpoʊ.di.əm/ Bậc đài vòng (quanh một trường đấu). Dãy ghế vòng (quanh một phòng). "podium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    964 byte (108 từ) - 07:14, ngày 30 tháng 10 năm 2018
  • couronnent une ville — pháp đài bao quanh thành phố Hoàn thành. Couronner son travail — hoàn thành công việc Xén (cây) thành hình vòng. Làm (ngựa) bị thương…
    898 byte (97 từ) - 08:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ambon /ɑːm.ˈbɔn/ Vòng sụn. "ambon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ɑ̃.bɔ̃/ ambon gđ /ɑ̃.bɔ̃/ (Tôn giáo) Đài giảng kinh. "ambon"…
    514 byte (48 từ) - 16:51, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tương tự dài dải dái đài đái dai dãi dại đãi đại đai Vòng thường bằng kim loại bao quanh một vật để cho chặt. Đai thùng gỗ Vòng đeo ngang lưng trong bộ…
    2 kB (215 từ) - 11:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ˈəp/ round-up /rɑʊnd.ˈəp/ Sự chạy vòng quanh để dồn súc vật. Cuộc vây bắt, cuộc bố ráp. Sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí... ). prerss round-up…
    552 byte (71 từ) - 14:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (thùng... ). Vòng tròn. to dance in a ring — nhảy vòng tròn (Thể dục, thể thao) Vũ đài. (The ring) Môn quyền anh. Nơi biểu diễn (hình tròn). Vòng người vây…
    7 kB (835 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • the castle — bên trong lâu đài within doors — trong nhà; ở nhà within four walls — trong (giữa) bốn bức tường Trong vòng, trong khoảng, trong không quá…
    2 kB (230 từ) - 05:23, ngày 18 tháng 2 năm 2020
  • ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. bail /ˈbeɪɫ/ Vòng đỡ mui xe. Quai ấm. (Uc) Giá đỡ đầu bò cái (khi vắt sữa). bail ngoại động…
    2 kB (313 từ) - 12:31, ngày 13 tháng 11 năm 2022
  • — số tiền hiện gửi a running commentary — bài tường thuật tại chỗ (trên đài phát thanh...) "running", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    2 kB (201 từ) - 13:36, ngày 29 tháng 5 năm 2018
  • (đơn vị đo củi, bằng 4 mét khối). (Số nhiều, thể dục thể thao) Vòng dây quanh võ đài. avoir plusieurs cordes à son arc — xem arc cela n'est pas dans…
    3 kB (334 từ) - 07:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • trang thành người ăn mày Rouler un papier en cornet — cuốn tờ giấy thành bồ đài (Chỉ sự tin tưởng) Ở, vào. Croire en son ami — tin ở bạn Avoir confiance…
    22 kB (2.362 từ) - 10:53, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • nhân công. work committee — ban lao động, ban nhân công (Quân sự) Pháo đài, công sự. (Số nhiều) (hàng hải) phần tàu. upper work — phần trên mặt nước…
    9 kB (1.048 từ) - 07:29, ngày 20 tháng 9 năm 2021