Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Đgt., Tự ra nhận tội. Thú tội. Thú nhận. Đgt., cũ Đóng đồn phòng thủ biên thuỳ. Đi thú. Đồn thú. Lính thú. "thú", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    2 kB (267 từ) - 12:08, ngày 6 tháng 9 năm 2022
  • mía. Tre dài lóng. Lóng tay. Lóng xương. Dt., đphg Dạo. Lóng rày bận lắm. lóng Ngóng, lắng. Nghe lóng thiên hạ đồn đại. lóng Gạn lấy nước trong. Lóng…
    1 kB (178 từ) - 11:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “đốt” 咄: muội, đột, đoát, đốt 吨: đồn, đốn, đốt 朏: phỉ, khốt, đốt 柮: đoá, nột, đốt 胐: khốt, đốt 饳: đột, đốt 噸: đốn, đốt 飿:…
    3 kB (324 từ) - 11:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Đánh máy sai (so với bản gốc). Tin đồn sai. Đoán không sai. chệch đi so với nhau, không khớp với nhau. Sai khớp xương. Hai con số sai với nhau. Không phù…
    3 kB (377 từ) - 06:23, ngày 4 tháng 3 năm 2024
  • run (đề mục Thành ngữ)
    đạo, đôn, đôi, xôn, điêu, đon, run, gion, xun, don, dôn, giôn, ton, đùn, đồn, dun, giun 𢹈: lung, rung, run 蜳: đôn, run 慵: rung, dung, run, thuồng, thung…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023