Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: lúa (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 穭: lúa, lữ Các từ có cách viết hoặc gốc từ…
    832 byte (141 từ) - 05:54, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • 潼: đồng 罿: đồng 筒: đồng 銅: đồng 彤: đồng 筩: đồng 曈: đồng 同: đồng 痌: đồng, thông 桐: đồng 瞳: đồng 峒: đồng 衕: đồng 艟: đồng 侗: thống, đồng 潼: đồng 童: đồng 僮:…
    10 kB (1.186 từ) - 14:08, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • ricefield Cánh đồng trồng lúa; cánh đồng lúa. "ricefield", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    218 byte (22 từ) - 13:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của рисовый рисовый (Thuộc về) Lúa; gạo; cơm (ср. рис). рисовое поле — cánh đồng lúa, ruộng lúa рисовая каша — cháo gạo, cháo hoa "рисовый",…
    392 byte (39 từ) - 00:08, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của овсяной овсяной (Thuộc về) Lúa kiều mạch. овсяное поле — cánh đồng [lúa] kiều mạch "овсяной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    298 byte (31 từ) - 19:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Đồng, đồng ruộng, cánh đồng. å arbeide på åkeren åker og eng (1) åkerbruk gđ: Canh nông, canh tác. (1) byggåker: Đồng lúa mạch. (1) potetåker: Đồng khoai…
    481 byte (45 từ) - 10:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • byggåker gđ Đồng lúa mạch. åker "byggåker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    270 byte (20 từ) - 15:53, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • Nói, đoán đúng tim đen việc gì. (1) kornaks gđ: Bông lúa, gié. (1) kornåker gđ: Ruộng lúa, đồng lúa. (1) sandkorn: Hạt cát. (1) støvkorn: Hạt bụi. (1) såkorn:…
    742 byte (73 từ) - 08:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • paddy-field Ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa. "paddy-field", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    175 byte (23 từ) - 20:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • paddywhack (Thông tục) Paddy người Ai-len. Thóc, lúa; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gạo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng lúa, ruộng lúa. Dụng cụ để khoan. paddywhack (paddywhack)…
    507 byte (47 từ) - 06:50, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • Như ngập ngh. 1. Mưa nhiều đồng lúa ngập lụt. "ngập lụt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    211 byte (25 từ) - 19:54, ngày 20 tháng 9 năm 2011
  • paddy (Thông tục) Paddy người Ai-len. Thóc, lúa; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gạo. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng lúa, ruộng lúa. Dụng cụ để khoan. paddy (paddywhack) /'pædiwæk/…
    702 byte (69 từ) - 06:50, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • IPA: /ˈweɪ.vi/ wavy /ˈweɪ.vi/ Gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa... ); quăn làn sóng (tóc). "wavy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    338 byte (35 từ) - 09:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /fʁɔ.mɑ̃.tal/ fromental /fʁɔ.mɑ̃.tal/ Xem froment Plaines fromentales — đồng lúa mì fromental gđ /fʁɔ.mɑ̃.tal/ Yến mạch cao (trồng làm thức ăn gia súc)…
    686 byte (43 từ) - 20:57, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • dạt dào (đề mục Đồng nghĩa)
    dạt dào Tràn đầy do dâng lên nhiều và liên tục. Gió thổi dạt dào trên đồng lúa chín. Tình cảm dạt dào. dào dạt Dạt dào, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    334 byte (41 từ) - 03:36, ngày 25 tháng 5 năm 2023
  • ngút ngàn Nhiều và trải rộng ra, đến mức tựa như vượt quá tầm mắt. Đồng lúa non ngút ngàn. bạt ngàn ngút ngát Ngút ngàn, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công…
    300 byte (40 từ) - 16:21, ngày 16 tháng 5 năm 2023
  • tự ruỗng rương ruồng rường ruộng Đất trồng trọt ở ngoài đồng, xung quanh thường có bờ. Ruộng lúa. "ruộng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    668 byte (105 từ) - 14:28, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • le/ Lượn sóng, nhấp nhô; rập rình. Champ de riz mûr qui ondule — cánh đồng lúa chín nhấp nhô Cheveux qui ondulent naturellement — tóc lượn sóng tự nhiên…
    624 byte (70 từ) - 19:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thường kì. Mùa thi. Mùa bơi lội. Lúa mùa, nói tắt. Thu hoạch mùa. Chiêm khê mùa thối. (tục ngữ) mùa Thuộc loại lúa, hoa màu trồng từ giữa mùa hè, thu…
    2 kB (198 từ) - 08:59, ngày 26 tháng 4 năm 2023
  • tương tự trở trộ trổ trỏ tro trơ trố trọ trò trớ trỗ Nói lúa bắt đầu nở bông. Lúa trỗ đầy đồng. "trỗ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    559 byte (106 từ) - 03:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).