Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • lí, 㞛: lí, 䤚: lí, 悝: tập, khôi, lí, 鯉: lại, lí, 裡: 纚: sủy, sỉ, 履: 鋰: lí, 理: 哩: 娌: 裏: 里: 鯉: 李: 俚: 悝:…
    2 kB (314 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • psych ngoại động từ <thgt> làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm ). (+somebody/oneself up) Chuẩn bị tinh thần (cho ai…
    394 byte (79 từ) - 09:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thẩm thẫm thậm Rất, lắm. Thậm vô . "thậm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu…
    1 kB (155 từ) - 01:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • các con sông”), tên gọi này phản ánh vị trí địa của tỉnh: nằm giữa hai con sông là sông Hồng ở phía đông bắc sông Đáy ở phía tây nam. Hà Nội Thành…
    5 kB (271 từ) - 11:33, ngày 30 tháng 3 năm 2024
  • có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự. to have solid grounds for supposing — có cơ sở vững chắc để cho rằng solid arguments — những lẽ đanh thép Thuần…
    2 kB (191 từ) - 03:20, ngày 19 tháng 1 năm 2024
  • chiều có giá trị số đo lớn hơn. Độ kinh hay kinh độ: (Địa , thiên văn) Tọa độ của một vị trí nào đó, trên Trái Đất là tọa độ theo đường kinh tuyến. Độ…
    5 kB (747 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 6 năm 2022
  • trang hoàng, có trang trí. fancy dress — quần áo cải trang fancy goods — hàng hoá có trang trí đẹp Nhiều màu (hoa). Lạ lùng, vô . at a fancy price — với…
    2 kB (193 từ) - 18:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Thủ đô của một quốc gia kinh độ: khái niệm xác định vị trí của một điểm trong không gian. (Địa , Thiên văn) Kinh động: Ảnh hưởng to lớn của một việc,…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vườn tược rộng rãi Vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất). to keep one's ground — giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lẽ to give (lose) ground…
    5 kB (724 từ) - 12:19, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • ((cũng) spotlight). (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ vị trí trong danh sách. he has got a good spot with that firm — hắn vớ được chỗ…
    4 kB (499 từ) - 07:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • candidate — một ứng cử viên mạnh thế strong eyes — mắt tinh strong memory — trí nhớ tốt Giỏi, có khả năng. to be strong in English — giỏi tiếng Anh Đặc,…
    3 kB (380 từ) - 21:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • please — làm ơn cho tôi xin tí lửa (Số nhiều) Sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân . to do something according to one's lights — làm gì theo sự hiểu…
    6 kB (766 từ) - 06:40, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • A (thể loại Mục từ tiếng Đức)
    Anh-Saxon ᚪ (a, “āc”) ᚫ (æ, “æsc”), bắt nguồn từ chữ cái Runic ᚫ (a, “Ansuz”), vào thế kỉ 7. (điểm cao nhất, hạng, âm nhạc): Từ vị trí đầu của chữ A trong…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • did not bear — lẽ đó chẳng ăn thua gì; lẽ đó không có hiệu lực Rẽ, quay, hướng về. to bear to the right — rẽ sang phải Ở vào (vị trí nào... ). this…
    6 kB (824 từ) - 21:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017