Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Đức tin và lý trí”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- lí, lý 㞛: lí, lý 䤚: lí, lý 悝: tập, khôi, lí, lý 鯉: lại, lí, lý 裡: lý 纚: sủy, sỉ, lý 履: lý 鋰: lí, lý 理: lý 哩: lý 娌: lý 裏: lý 里: lý 鯉: lý 李: lý 俚: lý 悝:…2 kB (314 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- psych ngoại động từ <thgt> làm rối trí, làm bực dọc, làm (ai) kém tự tin (bằng các thủ đoạn tâm lý ). (+somebody/oneself up) Chuẩn bị tinh thần (cho ai…394 byte (79 từ) - 09:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- thẩm thẫm thậm Rất, lắm. Thậm vô lý. "thậm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu…1 kB (155 từ) - 01:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- các con sông”), tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của tỉnh: nằm giữa hai con sông là sông Hồng ở phía đông bắc và sông Đáy ở phía tây nam. Hà Nội Thành…5 kB (271 từ) - 11:33, ngày 30 tháng 3 năm 2024
- có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự. to have solid grounds for supposing — có cơ sở vững chắc để cho rằng solid arguments — những lý lẽ đanh thép Thuần…2 kB (191 từ) - 03:20, ngày 19 tháng 1 năm 2024
- chiều có giá trị số đo lớn hơn. Độ kinh hay kinh độ: (Địa lý, thiên văn) Tọa độ của một vị trí nào đó, trên Trái Đất là tọa độ theo đường kinh tuyến. Độ…5 kB (747 từ) - 14:59, ngày 5 tháng 6 năm 2022
- trang hoàng, có trang trí. fancy dress — quần áo cải trang fancy goods — hàng hoá có trang trí đẹp Nhiều màu (hoa). Lạ lùng, vô lý. at a fancy price — với…2 kB (193 từ) - 18:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- Thủ đô của một quốc gia kinh độ: khái niệm xác định vị trí của một điểm trong không gian. (Địa lý, Thiên văn) Kinh động: Ảnh hưởng to lớn của một việc,…7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- vườn tược rộng rãi Vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất). to keep one's ground — giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ to give (lose) ground…5 kB (724 từ) - 12:19, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- ((cũng) spotlight). (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ vị trí trong danh sách. he has got a good spot with that firm — hắn vớ được chỗ…4 kB (499 từ) - 07:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- candidate — một ứng cử viên mạnh thế strong eyes — mắt tinh strong memory — trí nhớ tốt Giỏi, có khả năng. to be strong in English — giỏi tiếng Anh Đặc,…3 kB (380 từ) - 21:45, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- please — làm ơn cho tôi xin tí lửa (Số nhiều) Sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý. to do something according to one's lights — làm gì theo sự hiểu…6 kB (766 từ) - 06:40, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- A (thể loại Mục từ tiếng Đức)Anh-Saxon ᚪ (a, “āc”) và ᚫ (æ, “æsc”), bắt nguồn từ chữ cái Runic ᚫ (a, “Ansuz”), vào thế kỉ 7. (điểm cao nhất, hạng, âm nhạc): Từ vị trí đầu của chữ A trong…36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- did not bear — lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực Rẽ, quay, hướng về. to bear to the right — rẽ sang phải Ở vào (vị trí nào... ). this…6 kB (824 từ) - 21:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017