Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • băng” 𤝣: băng 鏰: băng 掤: băng 冰: băng, ngưng 崩: băng 冫: băng 仌: băng 淜: băng, bằng 绷: băng, banh, bắng 傰: băng, bằng 綳: băng, banh 镚: băng 氷: băng 嘣:…
    5 kB (522 từ) - 04:15, ngày 30 tháng 1 năm 2023
  • Từ băng (“nước đá”) + hà (“sông”). Từ băng (“sụp đổ”) + hà (“xa”). băng hà (Địa lý học) Nước đóng băng di chuyển từ núi cao xuống như một dòng sông. Băng…
    723 byte (66 từ) - 01:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • băng nhân (cũ, văn học) Người làm mối trong việc hôn nhân. Sự lòng ngỏ với băng nhân, Tin sương đồn đại xa gần xôn xao. TKiều Băng nhân, Soha Tra Từ‎[1]…
    388 byte (43 từ) - 10:08, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: sao băng Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự sao bằng sao băng Thiên thể chuyển động trong không gian giữa các…
    772 byte (99 từ) - 09:39, ngày 23 tháng 5 năm 2021
  • Online: Giới khoa học cảnh báo nguy cơ tiềm ẩn từ mật độ kỷ lục của các mẩu nhựa nhỏ bị kẹt lại giữa các khối băng nổi trên Bắc Băng Dương. Đại dương nhỏ…
    6 kB (161 từ) - 06:09, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • glaciologie gc Khoa sông băng, bănghọc. "glaciologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    165 byte (22 từ) - 22:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • glacialist à bănghọc Người theo thuyết sông băng. "glacialist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    179 byte (24 từ) - 22:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • glacialism Bănghọc. "glacialism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    141 byte (18 từ) - 05:51, ngày 14 tháng 9 năm 2006
  • rubanier (Thuộc) Nghề làm băng. (Thuộc) Nghề bán băng. rubanier gđ Thợ làm băng. Người bán băng. (Thực vật học) Rong băng. "rubanier", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    422 byte (36 từ) - 14:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của гляциология гляциология gc Bănghọc. "гляциология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    267 byte (23 từ) - 14:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kỳ sông băng. the glacial period — thời kỳ sông băng Băng giá, lạnh buốt. Lạnh lùng, ảm đạm. a glacial smile — nụ cười lạnh lùng (Hoá học) Băng. glacial…
    1 kB (121 từ) - 22:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • 鳕: tuyết 鱈: tuyết tuyết nước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa. Tuyết rơi dày nửa mét băng nước đá nước đóng băng và kết tinh mà rơi như mưa Thông tin…
    1 kB (135 từ) - 02:24, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • mɑ̃/ Sự băng bó. Băng, bông băng. Pansement individuel — (quân sự) bông băng cá nhân (của mỗi người lính đem theo) Pansement gastrique — (y học) thuốc…
    818 byte (79 từ) - 02:54, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lẫm, bằng, bẩm 鬅: bằng 朋: băng, đà, bằng 憑: bẵng, bằng 倗: bằng 甭: bằng 冯: bằng, phùng 馮: bằng, phùng 傰: băng, bằng 弸: băng, bằng 伻: bình, bằng 堋: bằng…
    4 kB (432 từ) - 16:07, ngày 29 tháng 7 năm 2023
  • IPA: /ˈbæn.dɪdʒ/ bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ Băng (để băng vết thương, bịt mắt... ). bandage ngoại động từ /ˈbæn.dɪdʒ/ Băng bó. bandage Cách chia động từ cổ. Thường…
    1 kB (131 từ) - 20:59, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • occlusif Băng bít. Bandage occlusif — băng bít (Ngôn ngữ học) Tắc. Consonne occlusive — phụ âm tắc "occlusif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    270 byte (30 từ) - 18:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ruban gđ /ʁy.bɑ̃/ Băng, dải. Ruban de soie — dải lụa Ruban isolant — băng cách điện Ruban d’acier — băng thép Ruban de papier perforé — băng giấy đục lỗ Ruban…
    917 byte (95 từ) - 14:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • génépi gđ (Thực vật học) Cây ngải băng. Rượu ngải băng. "génépi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (25 từ) - 00:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • băng tải vô tận, băng tải khép kín Transporteur à galets/transporteur à rouleaux — băng tải con lăn, băng lăn chuyển tải Transporteur à godets — băng
    2 kB (187 từ) - 03:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • banh, bàng, bạng 䙀: banh 繃: băng, banh, bắng 祊: banh 閍: banh 拼: phanh, banh, biền, bính, bãi 濱: banh, tân 綳: băng, banh 绷: băng, banh, bắng 䙖: banh 稝: banh…
    2 kB (272 từ) - 21:02, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).