Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • về: Tháng Ba tháng Ba Tháng thứ ba của lịch Gregorian, sau tháng Hai và trước tháng Tư, trong dương lịch có 31 ngày. "Thanh minh trong tiết tháng Ba. Lễ…
    4 kB (537 từ) - 08:27, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • Gregorius", và cũng thường được coi là "tháng thứ Mười của năm dương lịch". tháng 10 tháng mười Tiếng Anh: October Tiếng Hà Lan: octobre gđ Tiếng Tây Ban Nha:…
    1 kB (159 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • cũng thường được coi là "tháng thứ Sáu của năm dương lịch". tháng 6 tháng sáu Tiếng Anh: June Tiếng Pháp: juin gđ Tiếng Hà Lan: juni gđ Tiếng Tây Ban Nha:…
    2 kB (170 từ) - 08:28, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • coi là "tháng thứ nhất của năm dương lịch". tháng Giêng tháng 1 tháng một tháng giêng Tiếng Anh: January Tiếng Pháp: janvier gđ Tiếng Hà Lan: januari…
    2 kB (184 từ) - 08:33, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • Ę (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    Si, Zi) IPA: /ɛŋ/ (trước K, G) Ę Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, ở dạng viết hoa. SIĘ CHÍNH TỰ THÂN, (VỚI) NHAU Chữ in thường ę Kazimierz…
    6 kB (489 từ) - 09:50, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • metafora (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    Xem thêm: metáfora, metàfora, metafòra, và metaforă Wikipedia tiếng Ba Lan có bài viết về: metafora Được vay mượn từ tiếng Latinh metaphora < tiếng Hy…
    3 kB (435 từ) - 16:18, ngày 17 tháng 2 năm 2024
  • Trung) ba Âm Hán-Việt của chữ Hán 花 (“hoa”). Dạng ba được chứng thực trong một số phương ngữ miền Trung, đáng chú ý nhất là tên địa danh Đông Ba. Các chữ…
    11 kB (726 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • me (thể loại Mục từ tiếng Hà Lan)
    tamarind Tiếng Ba Lan: tamaryndowiec indyjski Tiếng Bồ Đào Nha: tamarindus Tiếng Catalan: tamarinde Tiếng Đức: tamarindenbaum Tiếng Hà Lan: tamarinde Tiếng…
    10 kB (984 từ) - 17:33, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Ń (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    2022-10-06, bản gốc [2] lưu trữ 2007-04-11 Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Ń Ń (IPA: /ɛɲ/) Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ba
    5 kB (437 từ) - 09:51, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • ę (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    si, zi) IPA: /ɛŋ/ (trước k, g) ę Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, ở dạng viết thường. ęsi oe oe (tiếng con nít khóc) Chữ in hoa Ę Kazimierz…
    5 kB (440 từ) - 09:50, ngày 12 tháng 10 năm 2022
  • Ł (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    cái) IPA: /ɛw/ Ł Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, tên là chữ eł. Łaba ― sông Elbe Chữ in thường ł Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate)…
    7 kB (728 từ) - 06:53, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • por (thể loại Mục từ tiếng Ba Lan)
    đấy (gần người nói đến). Vào. Nos vemos por marzo. — Chúng tôi nhìn vào tháng Ba. Ocurrió por la noche. — Nó đã xảy ra vào ban đêm. Vì, bởi vì. Lo arrestaron…
    9 kB (963 từ) - 17:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • [oː] Ō (chữ thường ō) Chữ cái viết hoa biểu thị nguyên âm o dài. PŌLANI ― BA LAN (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hawaii) A a (Ā ā), E e (Ē ē), I i (Ī ī), O o…
    9 kB (1.437 từ) - 16:21, ngày 11 tháng 8 năm 2023