Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • ´ (thể loại Mục từ tiếng Ý)
    ´ Một dấu phụ trong một số ngôn ngữ dùng hệ chữ Latinh, tiếng Séc: čárka (“dòng”), có trong Á/á, É/é, Í/í, Ó/ó, Ú/ú Ý/ý. Dấu sắc cho biết một nguyên…
    12 kB (1.511 từ) - 05:54, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • voice (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    voice of conscience — tiếng nói (gọi) của lương tâm ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu. to have a voice in the matter — có tiếng nói về vấn…
    2 kB (204 từ) - 15:00, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • present (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    — đường ranh giới hiện tại the present volume — cuốn sách này (Ngôn ngữ học) Hiện tại. present tense — thời hiện tại (Từ cổ,nghĩa cổ) Sẵn sàng, sẵn sàng…
    4 kB (427 từ) - 03:20, ngày 21 tháng 6 năm 2021
  • form (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng)
    học) Hình thức, hình thái. form and content — hình thức nội dung Hình thức (bài văn... ), dạng. in every form — dưới mọi hình thức. (Ngôn ngữ học)…
    3 kB (428 từ) - 12:24, ngày 24 tháng 8 năm 2022
  • a (thể loại Mục từ tiếng Ý)
    trong hầu hết các ngôn ngữ): IPA(ghi chú): /ɑː/, /a/ a (chữ hoa A) Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái cơ bản của chữ Latinh hiện đại. a Được dùng trong…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • open (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    open (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn opens, phân từ hiện tại opening, quá khứ đơn phân từ quá khứ opened) IPA: /ˈoʊ.pən/ open /ˈoʊ.pən/ Mở, ngỏ…
    7 kB (970 từ) - 15:14, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • ato (thể loại Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Wales)
    Ngôn ngữ Dân tộc học của Ý Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1444: “l'altro raccoglie” – navigais-web.pd.istc.cnr.it Bản mẫu:R:nap:SN Bản mẫu:R:nap:GDN Từ hình…
    7 kB (897 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • A (thể loại Ngôn ngữ học/Đa ngữ)
    (ngôn ngữ học) Một ký tự đại diện cho nguyên âm mở. (finance) Đánh giá tín dụng trái phiếu dài hạn của Standard & Poor's Fitch Ratings, thể hiện trái…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • a- (thể loại Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Anh)
    phát sinh từ mới) Hình thành các động từý nghĩa đi, lên, vào, ra. arise, await (không còn phát sinh từ mới) Hình thành các động từý nghĩa chỉ hành…
    16 kB (2.333 từ) - 12:53, ngày 15 tháng 7 năm 2023