Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Chuyển tự của бомба бомба gc (Quả, trái) Bom. зажигательная бомба — bom lửa, bom cháy шариковая бомба — bom bi "бомба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    380 byte (33 từ) - 12:40, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của зажигалка зажигалка gc (Cái) Bật lửa, bích-kê. (thông tục) (бомба) [quả] bom cháy, bom lửa. "зажигалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    344 byte (33 từ) - 15:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (Để) Nhen lửa, đốt cháy, bắt lửa, phát hỏa. зажигательные вешества — [các] chất cháy, chất mồi lửa зажигательная бомба — [quả] bom cháy, bom lửa (перен.)…
    741 byte (66 từ) - 15:29, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Bom. Bombe à billes — bom bi Bombe à retardement — bom nổ chậm Bombe volcanique — (địa lý; địa chất) bom núi lửa Bombe calorimétrique — (hóa học) bom
    1 kB (106 từ) - 23:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • d’une bombe — sự ném bom Lancement par catapulte — sự phóng bằng máy phóng Lancement en piqué — sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa) Lancement en plongée…
    1 kB (143 từ) - 09:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Mirage F-1EQ Một loại máy bay đánh chặn do Pháp sản xuất, có tốc độ siêu thanh, có thể mang tên lửa, bom.…
    209 byte (24 từ) - 14:25, ngày 31 tháng 7 năm 2006
  • IPA: /ˈkreɪ.tɜː/ crater /ˈkreɪ.tɜː/ Miệng núi lửa. Hố (bom, đạn đại bác... ). "crater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (28 từ) - 08:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈbɔl/ Sao băng. Chớp hình cầu. Quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử). (Sử học) , (quân sự) đạn lửa. "fire-ball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    410 byte (48 từ) - 19:13, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nɪŋ/ Sao băng. Chớp hình cầu. Quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử). (Sử học) , (quân sự) đạn lửa. "globe-lightning", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    432 byte (48 từ) - 03:30, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • nhiệt nhôm, téc-mít, tecmit. термитная сварка — [sự] hàn lửa, hàn tecmit термитная бомба — bom téc-mít "термитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    419 byte (39 từ) - 01:55, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • огнестрельное оружие — hỏa khí, súng ống, vũ khí lửa огнестрельная рана — vết thương do hỏa khí, thương tích vì bom đạn "огнестрельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    423 byte (40 từ) - 19:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • naʒ/ empennage gđ /ɑ̃.pɛ.naʒ/ Sự tra cánh tên. Cánh đuôi (máy bay, tên lửa, bom). "empennage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    674 byte (68 từ) - 15:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đông đặc cháy rất mạnh dùng để phun lửa và đốt cháy. Nó thả bom na-pan vào phía ta (Nguyễn Tuân) Hai bờ dừa nước sém lửa na-pan (Lê Anh Xuân Nếu bạn biết…
    759 byte (118 từ) - 05:04, ngày 10 tháng 2 năm 2023
  • IPA: /ˈbɜːst/ burst /ˈbɜːst/ Sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom). Sự gắng lên, sự dấn lên, sự nỗ lực lên. a burst of energy — sự gắng sức Sự bật lên…
    4 kB (479 từ) - 16:32, ngày 18 tháng 3 năm 2021
  • Avion sanitaire — máy bay của quân y Avion de bombardement — máy bay bỏ bom, oanh tạc cơ Avion de reconnaissance — máy bay thám thính, máy bay do thám…
    2 kB (285 từ) - 20:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • không) Sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom). (Ngành mỏ) Mặt nghiêng, mặt dốc. (Hàng hải) Phần đáy đuôi tàu (đáy tàu…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • trâu bò). Giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack). (Hàng không) Giá bom (trên máy bay oanh tạc). (Kỹ thuật) Thanh răng; cơ…
    3 kB (430 từ) - 06:57, ngày 20 tháng 9 năm 2021