Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cố chịu kiên nhẫn Dẫu khó khăn, trở ngại, vẫn vững vàng, bền bỉ. Muốn cho cách mạng thành công, phải kiên nhẫn công tác (Trường Chinh) "kiên nhẫn", Hồ…
    440 byte (44 từ) - 09:43, ngày 13 tháng 9 năm 2022
  • kiên cường Có khả năng giữ vững ý chí, tinh thần, không khuất phục trước khó khăn, nguy hiểm. Cuộc đấu tranh kiên cường. Kiên cường, Soha Tra Từ‎[1],…
    308 byte (40 từ) - 02:04, ngày 27 tháng 6 năm 2022
  • âm:gōngjiān công kiên,tấn công quyết liệt ; giai đoạn quan trọng , hành động quyết liệt , hành động dồn dập ... 工程进入攻坚阶段 công trình vào giai đoạn thi công quyết…
    346 byte (37 từ) - 04:50, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • công phá Tiến công mãnh liệt vào một khu vực được phòng ngự kiên cố nào đó. công phá thành trì dùng hoả lực mạnh công phá đồn giặc Phá huỷ mạnh mẽ, làm…
    470 byte (60 từ) - 14:48, ngày 4 tháng 9 năm 2022
  • Bát Công Núi gần chỗ quân Đông Tấn đã đánh tan quân của Bồ Kiên, vua nước Tiền Tần, đại bại trong trận Phì Thủy. Quân của Bồ Kiên khi thua chạy qua đây…
    541 byte (68 từ) - 06:18, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • công mài sắt có ngày nên kim (Nghĩa bóng) Có lòng quyết tâm và kiên trì sẽ thành công, đạt được mục đích mong muốn.…
    287 byte (26 từ) - 08:57, ngày 2 tháng 1 năm 2022
  • trí quân sự có công sự vững chắc, dùng làm chỗ dựa cho các vị trí khác. Tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm bằng những trận công kiên kế tiếp (Võ Nguyên…
    557 byte (68 từ) - 09:36, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ) (Có) Công sự, [để, được] bố phòng kiên cố, phòng thủ vững chắc. укреплённый район — khu vực bố phòng kiên cố (phòng thủ vững chắc), khu công sự "укреплённый"…
    391 byte (44 từ) - 02:26, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • cương nghị Cương quyết, có nghị lực. Vẻ mặt cương nghị. kiên nghị Cương nghị, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    254 byte (29 từ) - 10:51, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • with) Kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí. to persevere in doing something — kiên trì trong một việc gì to persevere with one's work — kiên trì trong…
    541 byte (87 từ) - 04:23, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thành lũy Công trình xây dựng kiên cố để bảo vệ, phòng thủ một vị trí quan trọng. Xây dựng thành luỹ vững chắc. Cơ cấu vững chắc của một tổ chức hay một…
    543 byte (64 từ) - 13:22, ngày 30 tháng 9 năm 2022
  • sức tấn công. под напором врага — trước sức tấn công (sức dồn ép, áp lực) của địch (thông tục) (настойчивость) [sự, tính] kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn. со…
    827 byte (85 từ) - 18:49, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng. it's dogged that does it — cứ bền bỉ kiên trì là thành công dogged (Từ lóng) Vô cùng, hết sức,…
    472 byte (53 từ) - 12:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • địa thế rất hiểm yếu. Dư Giới nhà Tống đã xây thành trên núi, khi Vương Công Kiên và Lập đến đóng giữ, Mông Kha - Tướng Mông Cổ - kéo quân đến đánh không…
    586 byte (66 từ) - 22:14, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • patience gc /pa.sjɑ̃s/ Sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại. Sự kiên trì. La patience vient à bout de tout — kiên trì thì làm gì cũng thành công (Đánh bài) (đánh cờ)…
    2 kB (174 từ) - 03:36, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • túi bụi Lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm. to assail a hard task — lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn assail…
    777 byte (122 từ) - 19:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • chắc, kiên cố. Han er en stabil person.   en stabil værtype stabile priser — Giá vững (không thay đổi nhiều). stabil arbeidskraft — Nhân công cố định…
    565 byte (57 từ) - 20:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (Nghĩa bóng) Học giả uyên bác. travail de bénédictin — công việc công phu (đòi hỏi nhiều công sức và kiên nhẫn) "bénédictin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    590 byte (52 từ) - 01:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cứ theo Cứ hoạt động liên tục trong một công việc nào đó một cách kiên trì nhằm đạt một mục đích nhất định. Cứ theo nghề làm ruộng. Cứ theo học tiếng Anh…
    348 byte (34 từ) - 02:28, ngày 14 tháng 4 năm 2022
  • nữa (настойчивость) [sự, lòng, tính] kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ. терпение и труд свё перетрут — có công mài sắt có ngày nên kim "терпение",…
    1 kB (95 từ) - 01:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).