Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gc (Nền) Kinh tế; (какой-л. отрасли) [ cấu] kinh tế. экономика социализма — [nền] kinh tế xã hội chủ nghĩa экономика страны — [nền] kinh tế cúa đất nước…
    701 byte (62 từ) - 03:45, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • ˈkɑː.nə.mi/ Sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế. Sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của... ); phương pháp tiết kiệm. cấu tổ chức. "economy", Hồ…
    553 byte (51 từ) - 14:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • occupational wages structure (thể loại Kinh tế học)
    occupational wages structure (Kinh tế học) cấu lương theo nghề nghiệp. "occupational wages structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    240 byte (28 từ) - 20:03, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • market structure (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈstrək.tʃɜː/ market structure / ˈstrək.tʃɜː/ (Kinh tế học) cấu thị trường. "market structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    304 byte (29 từ) - 13:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • structurant (Có tác dụng) Cải thiện cấu (trong nền (kinh tế)... ). "structurant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    210 byte (26 từ) - 21:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • gc Hình thái, chế độ; (струкция) cấu, cấu tạo, cấu trúc. общественно-экономическая формация — hình thái kinh tế xã hội (геог.) Thành hệ, tằng hệ.…
    516 byte (45 từ) - 02:56, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • industrial wage structure (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈstrək.tʃɜː/ industrial wage structure / ˈstrək.tʃɜː/ (Kinh tế học) cấu tiền công theo ngành. "industrial wage structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    326 byte (33 từ) - 21:05, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • regional wage structure (thể loại Kinh tế học)
    IPA: / ˈstrək.tʃɜː/ regional wage structure / ˈstrək.tʃɜː/ (Kinh tế học) cấu tiền lương theo khu vực. "regional wage structure", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    329 byte (34 từ) - 18:30, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • tổ Tổ chức lại thay đổi cho khác trước, thường nói việc sắp xếp tổ chức, cấu chính quyền. Cải tổ chính phủ. Cải tổ nội các. Thay đổi mọi mặt khác một…
    649 byte (74 từ) - 09:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chức (xã hội), cấu. (Quân sự) Sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay). (Địa lý, địa chất) Thành hệ. (Ngôn ngữ học) Sự cấu tạo (từ). "formation"…
    2 kB (232 từ) - 12:36, ngày 4 tháng 12 năm 2020
  • của một diễn viên action of a horse — dáng đi của một con ngựa Bộ máy, cấu (đàn pianô, máy... ); sự hoạt động của bộ máy. action committee: Uỷ ban…
    6 kB (638 từ) - 15:04, ngày 5 tháng 5 năm 2017