Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • /ˈtəp/ tup /ˈtəp/ (Động vật học) Cừu đực. (Kỹ thuật) Mặt nện (của búa hơi). tup ngoại động từ /ˈtəp/ Phủ, nhảy (cái) (cừu). "tup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    448 byte (39 từ) - 04:09, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Tây-ban-nha). fleece ngoại động từ /ˈflis/ Phủ (một lớp như bộ lông cừu). a sky fleeced with clouds — bầu trời phủ mây bông Lừa đảo. to fleece someone of…
    1 kB (143 từ) - 10:47, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • (Trò) Chơi nhảy cừu. перен. (thông tục) — [sự] thay đổi xoành xoạch министерская чехарда — [sự] thay đổi xoành xoạch trong chính phủ "чехарда", Hồ Ngọc…
    439 byte (48 từ) - 03:23, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • /skwa.tœʁ/ Người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ). Chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (úc). Người chiếm nhà vắng chủ. "squatter", Hồ Ngọc Đức,…
    967 byte (95 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • đằng trước. la gđ (Âm nhạc) La. la gc (thường không đếm được) Len; lông cừu, lông chiên. IPA: /ˈla/ la gc (số nhiều la's, giảm nhẹ la'tje gt) (Âm nhạc)…
    13 kB (1.129 từ) - 02:53, ngày 12 tháng 1 năm 2024