Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • sif/ convulsif /kɔ̃.vyl.sif/ Co giật. Crise convulsive — cơn co giật Giật giật. Gestes convulsifs — cử chỉ giật giật Sanglots convulsifs — nức nở thổn…
    576 byte (43 từ) - 07:27, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • [đà] vươn tới (вверх) [đà] vươn lên (рывок) nước rút. сорт. — [động tác] cử giật "толчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    801 byte (77 từ) - 02:01, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của рывок рывок gđ (Sự) Giật mạnh, lao mạnh; (в беге) nước rút (тж. перен. ). спорт. — [động tác] cử bổng "рывок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    365 byte (36 từ) - 00:16, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • /ˈnɜː.vi/ nervy /ˈnɜː.vi/ (Thông tục) Nóng nảy, dễ cáu, bực dọc. Giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ). (Từ lóng) Táo gan; trơ tráo. (Từ lóng) Khó chịu làm…
    548 byte (55 từ) - 16:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vào. Choàng khăn lên đầu. Choàng áo mưa. Áo choàng. Cử động nhanh, đột ngột, do phản ứng bị động. Giật mình choàng dậy. Mở choàng mắt. "choàng", Hồ Ngọc…
    737 byte (125 từ) - 04:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • một con vật. Đi đánh cá Làm cho sạch. Đánh răng Xếp gọn lại. Đánh đống rơm Cử động tay. Đánh nhịp Làm cho thành vật có hình dạng. Đánh tranh. Đánh thùng…
    3 kB (309 từ) - 11:21, ngày 6 tháng 7 năm 2019
  • rùn rủn run Bị rung động nhẹ chân tay hoặc cơ thể do hàng loạt những co giật khẽ của các cơ, gây ra bởi một nguyên nhân sinh lí (như lạnh, sốt rét) hay…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • play water on the fire — phun nước vào đám cháy giật, giật dây câu cho mệt (cá). to play a fish — giật giật dây câu cho mệt cá to play at: Chơi (cờ, bóng…
    11 kB (1.417 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • waked; waked, woken) Thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy. to wake up with a start — giật mình tỉnh dậy woke ngoại động từ Đánh thức. Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại…
    2 kB (274 từ) - 06:25, ngày 15 tháng 3 năm 2023
  • clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc. to strike coin — đúc tiền Giật (cá, khi câu). Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ). Đánh, tấn công…
    6 kB (725 từ) - 21:42, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc. to strike coin — đúc tiền Giật (cá, khi câu). Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ). Đánh, tấn công…
    6 kB (716 từ) - 21:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • clock strikes five — đồng hồ điểm năm giờ Đúc. to strike coin — đúc tiền Giật (cá, khi câu). Dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ... ). Đánh, tấn công…
    6 kB (707 từ) - 06:22, ngày 7 tháng 8 năm 2022