Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đài 炱: đài 䔶: đài, đề 薹: đài 椼: đài 𦤼: đài 跆: thai, đài 籉: đài 㣍: đài 䑓: đài 苔: thai, đài 駘: thai, đài, đãi, bảnh 㙜: đài 擡: đài 菭: đài 坮: đài 台: di,…
    4 kB (521 từ) - 14:14, ngày 6 tháng 2 năm 2024
  • để tạo ra các loại âm thanh trong nhạc. Gảy đàn. Nền đất, đá đắp cao hoặc đài dựng cao để tế lễ. Lập đàn cầu siêu. Đàn tràng. Đàn trường. Pháp đàn. Tao…
    4 kB (395 từ) - 11:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • hát lạc điệu (Nghĩa bóng) Sự hoà hợp sự hoà thuận. to be in tune with somebody — hợp với ai, hoà thuận với ai Sự cao hứng, sự hứng thú. I am not in tune…
    3 kB (333 từ) - 07:23, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • lợi (công việc gì). Cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài). put me through to Mr X — xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X (từ Mỹ, nghĩa…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021