Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho châu nghiệp. Không tìm thấy kết quả nào cho Chân Nghiễm.

  • Bùi Công Nghiệp (Thế kỉ 13, hàm châu, đồng thanh, vũ thư, thái bình) Là một nho sinh nghèo, được Chiêu Văn Vương Trần Nhật Duật thu nhận, làm tướng đánh…
    522 byte (60 từ) - 06:25, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • nghiệp. Quốc lộ 60, tỉnh lộ 17, 26 chạy qua. Trước 1869, thuộc phủ Hoằng Trị, tỉnh Vĩnh Long. Thuộc tỉnh Bến Tre từ 1890, huyện gồm 1 thị trấn Châu Thành…
    7 kB (885 từ) - 11:04, ngày 3 tháng 5 năm 2017
  • thành phố, v.v.), tên điểm, vùng kinh tế (khu nông nghiệp, khu công nghiệp, v.v.), tên các quốc gia, châu lục, núi non, sông hồ, vũng vịnh, v.v. ghi lại được…
    589 byte (73 từ) - 08:13, ngày 1 tháng 7 năm 2022
  • địch Âu Châu. (1) verdensmester: Vô địch thế giới. (2) mesterbrev gđ: Bằng chuyên nghiệp. (2) mesterprøve gđc: Kỳ thi lấy bằng chuyên nghiệp. (2) bakermester:…
    2 kB (189 từ) - 13:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • khung cửi Máy thủ công nghiệp bằng gỗ để dệt vải, dệt hàng. "khung cửi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    386 byte (28 từ) - 08:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • vôi ở miền Tây Bắc Việt Nam, chạy dài trên 90 km, từ đèo Pha Đin đến Yên Châu, nơi rộng nhất 30 km, độ cao trung bình 600 m. Địa hình đá vôi cácxtơ già…
    2 kB (266 từ) - 09:49, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • — sự gia nhập một nghiệp đoàn L’adhésion d’un nouveau pays à la C.E.E. — sự gia nhập của một quốc gia mới vào Cộng đồng kinh tế châu Âu Opposition, refus…
    1 kB (116 từ) - 15:16, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • amarillos) Màu vàng. Nhuộm vàng. Tình trạng buồn ngủ. Những loài thực vật ở châu Mỹ có hoa vàng. Bệnh vàng da. amarillista amarilla Nora López, 1001 Palabras…
    2 kB (193 từ) - 04:48, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • đầu (thể loại tiếng Mãn Châu terms with redundant transliterations)
    trong gian nhà nhỏ, hai cái đầu xanh kề nhau than thở Nguyễn Dữ, “Chuyện nghiệp-oan của Đào-thị”, trong Truyền kỳ mạn lục, bản dịch của Trúc Khê Ngô Văn…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • bằng đường biển to travel light — đi du lịch mang theo ít hành lý (Thương nghiệp) Đi mời hàng, đi chào hàng. he travels in silks — anh ta đi chào hàng tơ…
    2 kB (300 từ) - 03:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • călugăriță (thể loại Nghề nghiệp/Tiếng Rumani)
    Aegidia là người hạnh phúc nhất trong số các nữ tu ở tả ngạn sông. Bọ ngựa châu Âu (Mantis religiosa). 20/8/1983, Artur Silvestri, Luceafărul‎[1], năm 26…
    2 kB (239 từ) - 15:43, ngày 4 tháng 11 năm 2023
  • (đâu) đến; là do; bắt nguồn từ. La patata viene de América. — Khoai tây từ châu Mỹ đến. La dulzura de la niña le vendría de la educación que le dio su madre…
    9 kB (1.104 từ) - 02:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023