Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tiếng Việt có bài viết về: Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam Cộng hoà Xã hội chủ nghĩa Việt Nam Từ ghép giữa cộng hòa +‎ xã hội chủ nghĩa +‎ Việt Nam.…
    1 kB (72 từ) - 15:47, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • Phụ nữ, Công đoàn, Mặt trận tổ quốc, Nhà nước để tham gia đề ra và thực hiện các chính sách, chủ trương nhằm đưa đất nước tiến lên chủ nghĩa xã hội.…
    1 kB (125 từ) - 19:46, ngày 4 tháng 3 năm 2023
  • աբսոլյուտիզմ (thể loại Từ tiếng Armenia vay mượn tiếng Nga)
    [ɑpʰsɔlʏˈdizm] Wikipedia tiếng Armenia có bài viết về: աբսոլյուտիզմ աբսոլյուտիզմ (absolyutizm) (political science) Chủ nghĩa chuyên chế. loại i, bất động vật (Đông…
    464 byte (53 từ) - 16:27, ngày 31 tháng 7 năm 2023
  • антисемитизм (thể loại Mục từ tiếng Nga)
    Chuyển tự của антисемитизм антисемитизм gđ Chủ nghĩa bài Do- thái. "антисемитизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    297 byte (25 từ) - 12:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mới tiến bộ hơn. Cách mạng tư sản Pháp Cách mạng xã hội chủ nghĩa. Cách mạng Tháng Mười Nga. Chung sức giúp đỡ người có công với cách mạng khắc phục…
    1 kB (139 từ) - 04:18, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • Việt Nam (đề mục Đồng nghĩa)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Việt Nam Phiên âm chữ Hán 越南 (越, phiên âm là Việt, nghĩa là dân tộc Việt + 南, phiên âm là nam, nghĩa là phía nam đối với…
    3 kB (333 từ) - 11:36, ngày 9 tháng 4 năm 2024
  • át (thể loại Trò chơi bài/Tiếng Việt)
    bài) Tên gọi của con bài chỉ mang có một dấu quy ước trong bộ bài Tây, thường là con bài có giá trị cao nhất. Con át chủ. ách xì át bích át chủ bài át…
    5 kB (384 từ) - 16:27, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • sang (đề mục Trái nghĩa)
    Nga. Chuyển qua một giai đoạn, một trạng thái khác nào đó trong quá trình vận động, phát triển. Tiết trời đã sang xuân. Từ chế độ phong kiến sang chủ
    5 kB (516 từ) - 14:52, ngày 2 tháng 3 năm 2024
  • Việt có bài viết về: Triều Tiên Triều Tiên 조선, Chosǒn (đây là cách sử dụng tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên). Từ Triều Tiên có nghĩa là "(Xứ)…
    2 kB (318 từ) - 16:04, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • máy bay tiêm kích (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: máy bay tiêm kích máy bay tiêm kích Máy bay chủ yếu dùng để săn đuổi và đánh máy bay của đối phương. máy bay khu trục…
    1 kB (54 từ) - 05:19, ngày 2 tháng 2 năm 2023
  • máy bay cường kích (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: máy bay cường kích máy bay cường kích Máy bay chủ yếu dùng để đánh phá các mục tiêu hoặc để chi viện chiến đấu. Bản…
    513 byte (52 từ) - 14:58, ngày 20 tháng 10 năm 2023
  • quần vớ (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: quần vớ (loại từ cái, chiếc) quần vớ Loại quần mỏng dính bó sát chân, chủ yếu dành cho phụ nữ và trẻ em gái. Mặc quần…
    681 byte (42 từ) - 01:38, ngày 25 tháng 7 năm 2023
  • cho (đề mục Đồng nghĩa)
    bị. Lịch sử cho ta nhiều bài học quý. Cho mấy roi. (khẩu ngữ) Làm người khác có được điều kiện làm việc gì. Mẹ cho con bú. Chủ toạ cho nói. Cho tự do đi…
    6 kB (802 từ) - 16:00, ngày 9 tháng 12 năm 2023
  • trà sữa (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: trà sữa Từ ghép giữa trà +‎ sữa. trà sữa Một loại thức uống được kết hợp chủ yếu từ trà và sữa. Đi mua trà sữa. trà…
    2 kB (40 từ) - 15:29, ngày 12 tháng 9 năm 2023
  • xang, cống, xế. (Từ cũ, nghĩa cũ) Con cáo. Đàn hồ, lũ thỏ một ngày quét thanh. (Nông Đức Mạnh) Tiền người đánh bạc nộp cho chủ sòng bạc. Chứa thổ đổ hồ…
    5 kB (548 từ) - 16:12, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • vườn bách thú (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu)
    nghiên cứu. Đồng nghĩa: vườn thú, sở thú 5/2/2013, Vũ Hà, “Ngủ với rắn để đón Tết”, VnExpress‎[1], bản gốc lưu trữ ngày 5/2/2024: Một ông chủ vườn bách thú…
    7 kB (130 từ) - 18:26, ngày 5 tháng 2 năm 2024
  • nghị sĩ của tiểu bang Illinois tại Quốc hội Hoa Kỳ. Ông thuộc về đảng Dân chủ, và tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 2008. Barack Hussein Obama Tiếng Ả Rập:…
    1 kB (140 từ) - 06:37, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • pomodoro (thể loại Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Anh)
    (calque) (chủ yếu là phương ngữ Guria) → Tiếng Anh: pomodoro → Tiếng Litva: pomidòras → Tiếng Napoli: pummarola → Tiếng Ba Lan: pomidor → Tiếng Nga: помидо́р…
    2 kB (197 từ) - 15:26, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • chim săn mồi (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chim săn mồi Từ ghép giữa chim +‎ săn +‎ mồi. (loại từ con) chim săn mồi Các loài chim ăn thịt, chủ yếu săn các loài động…
    3 kB (105 từ) - 16:24, ngày 10 tháng 8 năm 2023
  • bài viết về: Hồ Chí Minh Chữ Kirin: Хо Ши Мин Chữ Hán: 胡志明 Hồ Chí Minh Tên một nhà cách mạng, chủ tịch nước đầu tiên của chính thể Việt Nam Dân chủ Cộng…
    2 kB (288 từ) - 04:17, ngày 9 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).