Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho duty. Không tìm thấy kết quả nào cho Dumy.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈduː.ti/ duty /ˈduː.ti/ Sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). in duty to... — vì lòng tôn kính đối với... to pay one's duty to... — để tỏ lòng…
    1 kB (169 từ) - 13:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈduː.ti/ salt-duty /ˈsɔlt.ˈduː.ti/ Thuế muối. "salt-duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (26 từ) - 20:14, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈduː.ti.ˈpeɪd/ duty-paid /ˈduː.ti.ˈpeɪd/ Đã nộp thuế. "duty-paid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    223 byte (27 từ) - 13:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • stamp-duty Tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ... ). "stamp-duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    193 byte (27 từ) - 20:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈduː.ti.ˈlɪst/ duty-list /ˈduː.ti.ˈlɪst/ Danh sách trực nhật. "duty-list", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (28 từ) - 00:47, ngày 4 tháng 5 năm 2007
  • IPA: / ˈduː.ti/ import duty / ˈduː.ti/ (Kinh tế học) Thuế nhập khẩu. "import duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (28 từ) - 04:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɑːrd.ˈduː.ti/ guard-duty /ˈɡɑːrd.ˈduː.ti/ Chức vụ bảo vệ. "guard-duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    247 byte (28 từ) - 07:04, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: / ˈduː.ti/ excise duty / ˈduː.ti/ (Kinh tế học) Thuế tiêu thụ đặc biệt. "excise duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    295 byte (30 từ) - 17:22, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈduː.ti/ estate duty / ˈduː.ti/ (Kinh tế học) Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế). "estate duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    306 byte (33 từ) - 16:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈduː.ti.ˈfri/ duty-free & phó từ /ˈduː.ti.ˈfri/ Không phải nộp thuế, được miễn thuế. "duty-free", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    271 byte (33 từ) - 13:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˈduː.ti/ fatigue-duty (quân sự) /fə.ˈtiɡ.ˈduː.ti/ Công tác lao động (ngoài công tác rèn luyện chiến đấu) ((cũng) fatigue). "fatigue-duty", Hồ Ngọc Đức,…
    329 byte (41 từ) - 00:59, ngày 5 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈduː.ti ˈsɑɪ.kəl/ duty cycle /ˈduː.ti ˈsɑɪ.kəl/ (Tech) Chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung). "duty cycle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    288 byte (35 từ) - 13:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈpɔɪnt.ˈduː.ti/ point-duty /ˈpɔɪnt.ˈduː.ti/ Phiên trực. Nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an). "point-duty", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    351 byte (39 từ) - 21:33, ngày 24 tháng 6 năm 2007
  • heavy-duty /ˈhɛ.vi.ˈduː.ti/ (Kỹ thuật) Có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy... ). Có thể dãi dầu (quần áo... ). "heavy-duty", Hồ…
    379 byte (47 từ) - 01:01, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • counter - vailing duty (Kinh tế học) Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá. "counter - vailing duty", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    274 byte (37 từ) - 17:33, ngày 11 tháng 5 năm 2008
  • nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu. Sự xuất khẩu. (Định ngữ) Xuất khẩu. export duty — thuế xuất khẩu "export", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    417 byte (42 từ) - 17:43, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • ˌbeɪt/ (Pháp lý) Sự nhận thực di chúc. Bản sao di chúc có chứng thực. probate duty: Thuế di sản. "probate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    375 byte (39 từ) - 08:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • vɪk/ civic /ˈsɪ.vɪk/ (Thuộc) Công dân. civic rights — quyền công dân civic duty — bổn phận công dân civic guard: Cảnh sát (ở Ai-len). "civic", Hồ Ngọc Đức…
    400 byte (41 từ) - 04:44, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Latinh: Bính âm: rèn wu 任务 nhiệm vụ 保护环境是我们所有人的任务 : bảo vệ môi trường là nhiệm vụ của tất cả chúng ta Tiếng Anh:mission; assignment; task; duty; role…
    520 byte (51 từ) - 04:20, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sao lãng, cẩu thả, không chú ý. one should never be neglectful of one's duty — không bao giờ được sao lãng bổn phận Hờ hững. "neglectful", Hồ Ngọc Đức…
    408 byte (47 từ) - 16:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).