Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: giác luận

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giám thị Người trông coi kỉ luật, trật tự trong trường học, nhà lao. Người coi thi. giám thị Xem xét công việc người khác. tiếng Anh: supervise "giám
    475 byte (43 từ) - 22:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • pupillarité gc (Luật học, pháp lý) Tình trạng được giám hộ. Thời gian giám hộ. "pupillarité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    316 byte (29 từ) - 09:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ty.tɛl/ Sự giám hộ. Tutelle d’un mineur — (luật học, pháp lý) sự giám hộ một vị trẻ thành niên Une tutelle pesante — (nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề…
    712 byte (77 từ) - 04:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • subrogé (Subrogé tuteur) (luật học, pháp lý) người thế giám hộ. subrogé gđ (Luật học, pháp lý) Người thế, người thay thế. "subrogé", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    434 byte (36 từ) - 22:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • protuteur gđ (Luật học, pháp lý) Người thay mặt giám hộ. "protuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    197 byte (25 từ) - 08:49, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ngữ học) Tặng cách. datif (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định). Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định "datif", Hồ Ngọc…
    406 byte (44 từ) - 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ty.te.lɛʁ/ tutélaire /ty.te.lɛʁ/ (Luật học, pháp lý) Giám hộ. Gestion tulélaire — sự quản lý giám hộ Bảo trợ. Puissance tulélaire — cường quốc bảo…
    720 byte (55 từ) - 04:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • người bị coi là phạm tội ra toà để xét xử theo pháp luật. Bị truy tố vì tội lừa đảo. Truy tố giám đốc nhà máy về tội thiếu trách nhiệm, gây thiệt hại…
    424 byte (54 từ) - 03:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • likestillingsombud gđ Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ giám sát, thực thi luật nam nữ bình quyền. ombud "likestillingsombud", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    515 byte (37 từ) - 17:50, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • likestillingsombud: Người được quốc hội bầu hay chỉ định, có nhiệm vụ giám sát, thực thi luật nam nữ bình quyền. "ombud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    655 byte (65 từ) - 19:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • quan toà; được phong làm giám mục to be on the bench — làm quan toà; làm giám mục the bench and the bar — quan toà và luật sư Ghế ngồi ở nghị viện Anh…
    1 kB (153 từ) - 04:50, ngày 29 tháng 5 năm 2018
  • — thay đổi nơi ở Sự phải ở nhiệm sở, nhiệm sở (của giám mục... ). Khối nhà, khu nhà, cư xá. (Luật học, pháp lý) Sự quản thúc. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tòa công…
    735 byte (67 từ) - 14:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tiết) IPA: /ʒy.ʁi/ jury gđ /ʒy.ʁi/ (Luật học, pháp lý) Ban hội thẩm, ban bồi thẩm. Hội đồng. Jury d’examen — hội đồng giám khảo "jury", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    1 kB (115 từ) - 07:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giáo) Đặt định. Le pape institue les évêques — giáo hoàng đặt định chức giám mục Abolir, abroger, supprimer "instituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    751 byte (83 từ) - 05:50, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • juré — viên giám định có tuyên thệ (Nghĩa xấu) Sừng sỏ. Maître juré filou — tên bất lương sừng sỏ ennemi juré — xem ennemi juré gđ /ʒy.ʁe/ (Luật học, pháp…
    1 kB (80 từ) - 07:44, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • de toilette — buồng rửa ráy Cabinet du directeur — phòng giám đốc Cabinet d’avocat — phòng luật sư Tủ nhiều ngăn (để đồ qúy). Nội các, hội đồng bộ trưởng…
    2 kB (209 từ) - 01:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • of madness — hành động điên rồ Đạo luật. to pass an act — thông qua một đạo luật act of parliament — một đạo luật của quốc hội Chứng thư. to take act…
    3 kB (422 từ) - 09:16, ngày 31 tháng 3 năm 2024
  • khác cho chúng ta... see /ˈsi/ Toà giám mục. the Holy See; the See of Rome — Toà thánh Chức giám mục; quyền giám mục. "see", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    6 kB (782 từ) - 16:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • principal clause — mệnh đề chính principal /ˈprɪnt.sə.pəl/ Người đứng đầu. Giám đốc, hiệu trưởng. lady principal — bà hiệu trưởng Chủ, chủ mướn, chủ thuê…
    2 kB (200 từ) - 07:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • lúc lơ đễnh. (Luật) Sự mất tích. En l'absence de qqn — trong lúc ai vắng mặt. En l’absence du directeur, voyez son adjoint — khi giám đốc đi vắng, anh…
    2 kB (231 từ) - 14:26, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).