Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • giáo thụ Viên chức trông coi việc giáo dục tại một phủ trong thời phong kiến và Pháp thuộc. "giáo thụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    316 byte (34 từ) - 22:29, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • utdanne Giáo dục, dạy dỗ, đào tạo. Universitetene utdanner ikke nok leger. å utdanne seg til noe — Học để trở thành... (0) utdanning gđc: Sự giáo dục, dạy…
    499 byte (45 từ) - 07:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Có quan hệ với một vật vẫn tồn tại được song song với mình. Ở một người mẹ hiền tính nghiêm khắc trong việc giáo dục con bao giờ cũng tương hợp với lòng…
    510 byte (68 từ) - 07:27, ngày 16 tháng 9 năm 2011
  • /ˈnɜː.tʃɜː/ Đồ ăn. Sự nuôi dưỡng. Sự giáo dục. nurture ngoại động từ /ˈnɜː.tʃɜː/ Nuôi nấng, nuôi dưỡng. Giáo dục. nurture Cách chia động từ cổ. Thường…
    511 byte (71 từ) - 18:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • giáo dục trong chương trình chính thức và học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá. Kết hợp giữa nội khoá và ngoại khoá. "nội khóa", Hồ Ngọc Đức,…
    467 byte (61 từ) - 18:38, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • undervise Giảng dạy, dạy học, dạy dỗ, giáo dục. Hun underviser utlendinger i norsk. "undervise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    315 byte (28 từ) - 05:42, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • oppdra n Dạy, dạy dỗ, giáo dục. å oppdra barn er vanskelig. Han ville oppdra hunden skikkelig. "oppdra n", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    344 byte (32 từ) - 00:22, ngày 2 tháng 10 năm 2006
  • trường, sự giáo dục ở nhà trường. Tiền học phí ăn ở tại nhà trường. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật. "schooling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    578 byte (110 từ) - 16:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • nói will để nhấn mạnh. edifying /ˈɛ.də.ˌfɑ.ɪiɳ/ Có tính cách giáo dục, khai trí. "edifying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    406 byte (89 từ) - 14:54, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • culture of the mind — sự mở mang trí tuệ physical culture — thể dục Sự giáo dục, sự giáo hoá. Văn hoá, văn minh. Sự trồng trọt. Sự nuôi (tằm, ong, cá, sò…
    2 kB (321 từ) - 09:38, ngày 21 tháng 5 năm 2023
  • IPA: /ˈlɔft/ loft /ˈlɔft/ Gác xép. Giảng đàn (trong giáo đường). Chuồng bồ câu; đành bồ câu. (Thể dục, thể thao) Cú đánh võng lên (bóng gôn). loft ngoại…
    693 byte (91 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • bành Tình dục, tình yêu. sexual passion — tình dục tender passion — tình yêu Sự say mê. to have a passion for something — say mê cái gì (Tôn giáo) (the passion)…
    2 kB (244 từ) - 03:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • sự chăn nuôi. Sự giáo dục, phép lịch sự. a man of fine breeding — một người lịch sự breeding Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter…
    558 byte (85 từ) - 23:58, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. educated /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪ.təd/ Có giáo dục, có học. "educated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    385 byte (70 từ) - 14:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • will để nhấn mạnh. cultured /ˈkəl.tʃɜːd/ Có học thức. Có giáo dục, có văn hoá. "cultured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    394 byte (70 từ) - 08:58, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/ educate ngoại động từ /ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/ Giáo dục, cho ăn học. Dạy (súc vật... ). Rèn luyện (kỹ năng... ). educate Cách chia động từ cổ…
    541 byte (68 từ) - 14:55, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌri.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/ reeducate ngoại động từ /ˌri.ˈɛ.dʒə.ˌkeɪt/ Giáo dục lại. [[<y>|<y>]] luyện tập lại (tay chân của người bị liệt). reeducate Cách…
    404 byte (72 từ) - 11:50, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thông, làm thành phổ biến, phổ cập. to universalize education — phổ cập giáo dục universalise Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn…
    388 byte (76 từ) - 06:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chính. Kẻ nối giáo cho giặc. pander nội động từ (+ to) /ˈpæn.dɜː/ Chiều lòng. Thoả mãn (dục vọng, ý đồ xấu). Xúi giục, xúi bẩy, nối giáo. pander ngoại…
    986 byte (118 từ) - 02:51, ngày 23 tháng 2 năm 2022
  • thông, làm thành phổ biến, phổ cập. to universalize education — phổ cập giáo dục universalize Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn…
    494 byte (83 từ) - 06:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).