Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hạ Bậc quân hàm thấp nhất trong hàng hạ quan. Một hạ quân y. Hạ , Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    204 byte (33 từ) - 14:32, ngày 22 tháng 7 năm 2023
  • befal gđ quanhạ quan. Cấp chỉ huy trong quân đội. Befalet diskuterte angrepstaktikk. (1) befalsskole gđ: Trường quanhạ quan. "befal"…
    456 byte (41 từ) - 21:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • thượng Bậc quân hàm cao nhất của hạ quan. "thượng ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    227 byte (26 từ) - 01:36, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • quân nhân Người phục vụ trong quân đội, bao gồm quan, hạ quan, binh và quân nhân chuyên nghiệp. "quân nhân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    308 byte (37 từ) - 15:20, ngày 10 tháng 3 năm 2023
  • gradé /ɡʁa.de/ (Quân sự) Có cấp bậc (hạ quan). gradé gđ /ɡʁa.de/ (Quân sự) Quân nhân có cấp bậc (hạ quan). "gradé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    665 byte (42 từ) - 23:15, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • quan. Han var offiser i hæren. (Hải) Cấp chỉ huy trên tàu, quan hàng hải. Både mannskap og offiserer måtte pumpe. (1) underoffiser: (Quân) Hạ sĩ…
    501 byte (46 từ) - 19:09, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • underoffiser gđ (Quân) Hạ quan. offiser "underoffiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    311 byte (21 từ) - 16:27, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • nghĩa dũng. (Hàng hải) Yeoman of signals hạ quan ngành thông tin tín hiệu. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hạ quan làm việc văn phòng. (Sử học) Địa chủ nhỏ.…
    771 byte (78 từ) - 07:30, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • tắt) Q.M.G.) quartermaster sergeant — trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội) Hạ quan phụ trách điện đài (hải quân). "quartermaster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    599 byte (68 từ) - 10:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dɜː.ˈɑː.fə.sɜː/ (Quân sự) Hạ quan. under-officer ngoại động từ /ˈən.dɜː.ˈɑː.fə.sɜː/ (Quân sự) Không đựng đủ khung quan. "under-officer", Hồ Ngọc…
    478 byte (51 từ) - 01:28, ngày 15 tháng 7 năm 2007
  • sous-maître gđ Hạ quan kỵ binh (ở trường Xô-muy). (Từ cũ, nghĩa cũ) Trợ giáo. "sous-maître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (33 từ) - 19:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdrɪɫ.ˈsɑːr.dʒənt/ drill-sergeant /ˈdrɪɫ.ˈsɑːr.dʒənt/ (Quân sự) Hạ quan huấn luyện viên. "drill-sergeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    290 byte (32 từ) - 13:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsəb.ˈɑː.fə.sɜː/ sub-officer /ˈsəb.ˈɑː.fə.sɜː/ Hạ quan; công chức cấp dưới. "sub-officer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    273 byte (33 từ) - 21:58, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • jemadar anh-ỡn Hạ quan (trong quân đội Ân). Cảnh sát Ân. Quản gia. (Thông tục) Người quét tước (trong nhà). "jemadar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    304 byte (36 từ) - 07:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /su.ɔ.fi.sje/ sous-officier gđ /su.ɔ.fi.sje/ (Quân sự) Hạ quan (viết tắt sous-off). "sous-officier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    353 byte (36 từ) - 19:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • suất đội Chức hạ quan coi một đội trong quân đội thời phong kiến. "suất đội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    274 byte (30 từ) - 23:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự quân cơ quân cờ Quận Cồ quản cơ Hạ quan thời phong kiến hay Pháp thuộc, đứng trên cấp đội. "quản cơ", Hồ Ngọc…
    335 byte (46 từ) - 10:26, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /fu.ʁje/ fourrier gđ /fu.ʁje/ (Quân sự) Hạ quan hậu cần. (Hàng hải) Thủy thủ thư lại. (Văn học) Người báo trước, điềm báo trước. (Quân sự, từ cũ;…
    550 byte (50 từ) - 20:33, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /fa.jɔ/ fayot gđ /fa.jɔ/ (Thông tục) Hạt đỗ khô. (Quân sự, lóng) Hạ quan đăng lại; quân nhân hăng hái. fayot /fa.jɔ/ (Quân sự, lóng) Hăng hái.…
    642 byte (46 từ) - 18:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • khách hạng chót. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự lái. (Sử học) Khu vực ở của hạ quan (trên boong tàu). "steerage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    618 byte (68 từ) - 10:50, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).