Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho informal. Không tìm thấy kết quả nào cho Informa.
Chưa có trang nào có tên “Informa”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˌɪn.ˈfɔr.məl/ informal /ˌɪn.ˈfɔr.məl/ Không theo thủ tục quy định, không chính thức, không chính quy. Informal training. Đào tạo không chính quy…567 byte (61 từ) - 12:40, ngày 17 tháng 7 năm 2022
- IPA: / ˈsɛk.tɜː/ informal sector / ˈsɛk.tɜː/ (Kinh tế học) Khu vực không chính thức. "informal sector", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…300 byte (30 từ) - 21:10, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- constrain informal / ˌɪn.ˈfɔr.məl/ (Kinh tế học) Hạn chế/ ràng buộc (không chính thức/ chính thức; ngoài quy định/ theo quy định). "constrain informal", Hồ…386 byte (42 từ) - 17:24, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: /ˈɪn.ˌfoʊ/ info /ˈɪn.ˌfoʊ/ Thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information. "info", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…293 byte (30 từ) - 05:17, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Hoàn thành) Nói. Note 1: words enclosed in parentheses are obsolete or informal. Note 2: for declension of participles, see their entries. Adverbial participles…2 kB (71 từ) - 06:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- — Đào tạo chính quy (Triết học) Thuộc bản chất. formal cause — ý niệm informal official "formal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…1 kB (124 từ) - 13:12, ngày 17 tháng 7 năm 2022