Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cộng sản (đề mục Từ nguyên)
    chủ nghĩa được phát triển bởi Karl Marx và Friedrich Engels vào giữa thế kỷ 19 theo mô hình kinh tế xã hội và hệ tư tưởng chính trị ủng hộ việc thiết…
    964 byte (102 từ) - 15:57, ngày 1 tháng 11 năm 2019
  • (đề mục Từ nguyên)
    tuân thủ những quy tắc của tổ chức đã đặt ra. vô kỷ luật: Không tôn trọng kỷ luật. vô thuỷ vô chung: Không có bắt đầu cũng không có kết thúc. vô công…
    2 kB (269 từ) - 18:05, ngày 5 tháng 8 năm 2017
  • đầu (đề mục Từ nguyên)
    La Quán Trung, “Hồi 33”, trong Tam quốc diễn nghĩa, Phan Kế Bính dịch, Bùi Kỷ hiệu đính[2]: Đi đến Thượng Lộ thì bị Đô uý Vương Viêm giết, đem đầu đến dâng…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • lợi; lợi ích, ích kỷ. to do something in (to) somebody's interest(s) — làm gì vì lợi ích của ai Lợi tức, tiền lãi. Tập thể cùng chung một quyền lợi. the…
    2 kB (231 từ) - 03:02, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • Canada (đề mục Từ nguyên)
    tỉnh Ontario); Canadas (tên gọi chung Thượng Canada và Hạ Canada); tỉnh Canada 1841-1867. Trong thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XVIII (từ năm 1608 đến năm 1763)…
    2 kB (252 từ) - 14:24, ngày 3 tháng 12 năm 2023
  • bumbershoot (đề mục Từ nguyên)
    bumbershoots) (ban đầu và chủ yếu là Mỹ, lóng, hài hước) Cái ô, cái dù. [từ cuối thế kỷ XIX] brolly (Australia, Anh, Ireland, New Zealand, không trang trọng) gamp…
    2 kB (230 từ) - 17:18, ngày 27 tháng 8 năm 2023
  • quarter /ˈkwɔr.tɜː/ Một phần tư. a quarter of a century — một phần tư thế kỷ for a quarter [of] the price; for quarter the price — với một phần tư giá…
    4 kB (569 từ) - 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • tham dự với ai to partake in a / the celebration — cùng tham dự một buổi lễ kỷ niệm to partake in the excitement — cùng tham dự kích động They all partook…
    3 kB (421 từ) - 03:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Từ tiếng Nhật cổ kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ)
    nguyên thuỷ *yoru. Dẫn xuất từ yo nghĩa bên dưới, với hậu tố ru không rõ nghĩa. So sánh với 日 (hi, “ngày”) → 昼 (hiru, “ban ngày”), dường như có chung
    20 kB (2.964 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024