Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • (“du”: đi chơi); 客 (“khách”: người khách). du khách Khách đi chơi xa, khách du lịch. Mở rộng, nâng cấp các khách sạn để đón du khách ở các nơi đến. "du
    433 byte (55 từ) - 10:31, ngày 16 tháng 11 năm 2021
  • opentour (thể loại Du lịch)
    opentour Du lịch theo phương cách hoàn toàn cho khách du lịch tự thực hiện. Các đơn vị tổ chức du lịch kiểu này chỉ vận chuyển khách đến địa danh cần…
    413 byte (50 từ) - 04:40, ngày 15 tháng 10 năm 2008
  • du thuyền Thuyền, tàu nhỏ, chuyên dùng để đi du lịch. Đội 'du thuyền' chở khách du lịch trên sông. "du thuyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    308 byte (35 từ) - 13:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tự của турист турист gđ Người du lịch, khách du lịch, du khách; (спорсмен) vận động viên du lịch, nhà thể thao du lịch. "турист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    371 byte (39 từ) - 02:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • туристка туристка gc Người du lịch, khách du lịch, nữ du khách; (спорсменка) nữ vận động viên du lịch, nhà thể thao du lịch. "туристка", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    414 byte (41 từ) - 02:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • touristy /ˈtʊr.əs.ti/ [[<thgt>|<thgt>]] đầy khách du lịch. [[<thgt>|<thgt>]] được thiết kế để hấp dẫn khách du lịch. "touristy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    336 byte (39 từ) - 02:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈtʊr.ɪst/ tourist /ˈtʊr.ɪst/ Nhà du lịch, khách du lịch. "tourist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (26 từ) - 02:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Khách du lịch, du khách. Hun reiste til England som turist. Det kommer mange turister til Norge om sommeren. (0) turistvisum gđ: Chiếu khán du lịch.…
    439 byte (42 từ) - 04:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ô tô du lịch Ô tô được thiết kế đẹp, thường dùng để chở khách đi tham quan, du lịch. ô tô hòm xe du lịch Ô tô du lịch, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    305 byte (44 từ) - 23:58, ngày 2 tháng 3 năm 2023
  • /ˈbæk.ˌpæ.kɜː/ backpacker /ˈbæk.ˌpæ.kɜː/ Khách du lịch chỉ có hành lý gọn nhẹ là một chiếc ba lô; du khách ba lô. "backpacker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    338 byte (40 từ) - 20:38, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • ô-tô du lịch Xe ô-tô nhỏ và sang, chở người. Ô-tô du lịch chở đoàn khách đi biển Sầm Sơn. "ô-tô du lịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    283 byte (40 từ) - 14:32, ngày 11 tháng 4 năm 2022
  • IPA: /tu.ʁist/ touriste /tu.ʁist/ Khách du lịch. touriste /tu.ʁist/ (Classe touriste) Hạng vé du lịch. "touriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    622 byte (32 từ) - 02:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • khách. Tiễn khách ra về. Khách du lịch. Người đến với mục đích mua bán, giao dịch trong quan hệ với cửa hiệu, cửa hàng, v.v. Cửa hàng đông khách. Khách…
    3 kB (299 từ) - 09:25, ngày 20 tháng 7 năm 2022
  • Chuyển tự của мотель мотель gđ Mô-ten, khách sạn (cho khách du lịch bằng ô tô). "мотель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    271 byte (31 từ) - 18:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • show-place Nơi tham quan (cho khách du lịch). "show-place", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    156 byte (24 từ) - 11:19, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • Chuyển tự của турбаза турбаза gc ( туристкая база) trạm du lịch, khách sạn du lịch. "турбаза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    305 byte (29 từ) - 02:15, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ guide-board /ˈɡɑɪd.ˈbɔrd/ Bảng chỉ đường (cho khách du lịch... ). "guide-board", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    260 byte (29 từ) - 07:16, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó. Hướng dẫn khách du lịch tham quan thành phố. Sự hướng dẫn của thầy giáo. Sách hướng dẫn kĩ thuật…
    513 byte (57 từ) - 03:15, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Cá nhám voi (cũng) requin pèlerin. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đi đường, khách du lịch. "pèlerin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    556 byte (43 từ) - 09:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • homebound /ˈhoʊm.ˌbɑʊnd/ Về nhà. homebound travellers — những người khách du lịch trở về nhà Chỉ ở trong nhà. homebound invalids — những người tàn tật…
    436 byte (46 từ) - 01:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).