Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • trấn thủ Giữ gìn một địa phương. Ba năm trấn thủ lưu đồn. (ca dao) trấn "trấn thủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (31 từ) - 03:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • tojha (thể loại Mục từ tiếng Ngũ Đồn)
    [tʰoc͡çɑ] tojha Bảo An (một nhóm các ngôi làng ngay phía hạ lưu sanggaixong (“vùng quê Ngũ Đồn”), nơi sinh sống của cộng đồng Phật giáo Tây Tạng nói ngôn…
    695 byte (94 từ) - 14:14, ngày 12 tháng 10 năm 2023
  • tuyền 纯: chuẩn, truy, thuần, đồn, tuyền 漩: hoàn, tuyền 𤪓: tuyền 譂: tuyền 泵: lưu, bơm, tuyền 純: chuẩn, truy, thuần, đồn, tuyền 𤩷: tuyền 𤪻: tuyền 鏇:…
    2 kB (212 từ) - 04:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • /ˈrɑɪf/ rife /ˈrɑɪf/ Lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành. to be (grow, wax) rife — lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...) (+ with) Có nhiều, đầy…
    487 byte (56 từ) - 13:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • thuyết распространять слухи — loan (loan truyền) tin đồn, đồn đại (раздавать) phát hành, tán phát, lưu hành (продавать) bán. распространять книги — phát…
    1 kB (111 từ) - 23:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • chìm dần cho tới khi ngập nước Lan truyền đi (tin đồn). there is a rumour afloat that — có tin đồn rằng Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi. concern is now…
    1 kB (114 từ) - 15:45, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • (nước). (Thương nghiệp) Bắt đầu, khởi công, khởi sự. (Thương nghiệp) Lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả. Thoáng qua, phảng phất. ideas float through…
    2 kB (287 từ) - 19:38, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • nhằm mọi hướng. Tung truyền đơn. Bọn đầu cơ tung tiền ra mua hàng. Tung tin đồn nhảm. (thường dùng phụ sau. ). Làm cho rời ra thành nhiều mảnh và bật đi…
    5 kB (576 từ) - 04:08, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • she (thể loại Mục từ tiếng Ngũ Đồn)
    tại vùng dân tộc, miền núi tỉnh Tuyên Quang, (please provide the title of the work)‎[1], bản gốc [2] lưu trữ 2021-11-28, truy cập 2022-10-03 she mười.…
    2 kB (212 từ) - 05:28, ngày 15 tháng 2 năm 2024
  • d’eau — sông ngòi donner cours à — tin Donner cours à un bruit — tin một lời đồn donner libre cours à — tha hồ biểu lộ Donner libre cours à sa joie — tha…
    2 kB (272 từ) - 08:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • đạo, đôn, đôi, xôn, điêu, đon, run, gion, xun, don, dôn, giôn, ton, đùn, đồn, dun, giun 𢹈: lung, rung, run 蜳: đôn, run 慵: rung, dung, run, thuồng, thung…
    15 kB (1.898 từ) - 02:36, ngày 25 tháng 2 năm 2023