Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • lịch sử thời đại thượng cổ của lịch sử Việt Nam, dựa nhiều trên các truyền thuyết chuyện kể, và một số ít bằng chứng khảo cổ học và ghi chép lịch sử,…
    492 byte (54 từ) - 16:14, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • fouiller ngoại động từ /fu.je/ Bới, đào bới. Fouiller la terre — bới đất (Khảo cổ học) Khai quật. Tìm tòi, lục soát. Fouiller les bibliothèques — tìm tòi trong…
    1 kB (116 từ) - 20:30, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phusis (thể loại Nguồn gốc Hy Lạp cổ đại)
    sự chìm lấp mù mờ Triết học Hy Lạp Bản thế chân như (đất và trời, cỏ cây và sỏi đá, muông thú và con người, thần linh và lịch sử) Tiến trình vận hành tạo…
    1 kB (109 từ) - 19:07, ngày 25 tháng 9 năm 2008
  • Y (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    (the Y) Viết tắt của YMCA (the Y) Viết tắt của YWCA (Hóa học) Viết tắt của ytri (Di truyền học) một loại pyrimidine. (Hóa sinh) Viết tắt IUPAC 1 chữ cái…
    2 kB (195 từ) - 08:40, ngày 19 tháng 6 năm 2023
  • A (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Anh)
    (y học) Nhóm máu A. My blood type is A negative. Nhóm máu của tôi là A âm (hóa học) Số khối. (logic) Một gợi ý khẳng định phổ quát. (thuộc lịch sử) Viết…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • ò (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    vựng và ngữ âm tiếng Chứt góp phần nghiên cứu ngữ âm lịch sử tiếng Việt, Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, tr. 11 IPA: /ɔ/ ò (cũ) Dấu nhấn ◌̀ (grave)…
    15 kB (1.609 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • С (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng)
    hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek. Сафар ― Safar ― tháng Safar theo lịch Hồi giáo (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…
    70 kB (11.477 từ) - 08:03, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ Unicode có ảnh tham khảo)
    Miến. ဇလဗေဒ ― ja.la.beda. ― thủy văn học လ (la.) Trăng. Tháng. ဆယ့်သုံးလပြက္ခဒိန် ― hcai.sum:la.prakhka.din ― âm lịch 13 tháng မာသ (masa.) ရာသီ (rasi) (Bảng…
    18 kB (1.658 từ) - 16:11, ngày 9 tháng 3 năm 2024