Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cận đại Thời đại lịch sử, sau thời trung đại, trước thời hiện đại. lịch sử thế giới cận đại nền văn học cận đại cận kim Cận đại, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội:…
    355 byte (43 từ) - 11:20, ngày 14 tháng 7 năm 2022
  • новейщий Mới nhất, hiện đại, hiện đại nhất, tối tân. новейщая литература — văn phẩm mới nhất новейщая история — lịch sử hiện đại новейщая техника — kỹ…
    521 byte (46 từ) - 02:46, ngày 25 tháng 9 năm 2007
  • *
    Sal ammoniac. (Thiên văn học) Một ngôi sao. (Chương trình máy tính) Chỉ dấu nhân. Xem ×. Trong một xâu chuỗi, chỉ sự xuất hiện của không hoặc nhiều ký…
    3 kB (296 từ) - 15:55, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • A (thể loại Từ mang nghĩa thuộc lịch sử trong tiếng Anh)
    (ngôn ngữ học) Một ký tự đại diện cho nguyên âm mở. (finance) Đánh giá tín dụng trái phiếu dài hạn của Standard & Poor's và Fitch Ratings, thể hiện trái phiếu…
    36 kB (5.499 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • ò (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    vựng và ngữ âm tiếng Chứt góp phần nghiên cứu ngữ âm lịch sử tiếng Việt, Hà Nội: Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, tr. 11 IPA: /ɔ/ ò (cũ) Dấu nhấn ◌̀ (grave)…
    15 kB (1.609 từ) - 22:00, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • — xen vào một lời nhận xét Đặt vào (một đại vị, chức vụ... ). Làm thực hiện. to put in the attack — thực hiện cuộc tấn công Phụ, thêm vào (cái gì). (Hàng…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021