Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cứng chìa ra ngoài miệng loài chim. Mỏ chim. Con sáo mỏ vàng. Bộ phận một số vật có hình dạng như mỏ chim. Mỏ hàn. Mỏ neo. Nơi tập trung khoáng sản dưới…
    1 kB (199 từ) - 13:56, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • золотопромышленник gđ (владелец) [người] chủ mỏ vàng. (работник) [người] công nhân mỏ vàng, thợ đãi vàng. "золотопромышленник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    432 byte (34 từ) - 16:07, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của прииск прииск gđ Mỏ, mỏ trọng sa, hồ quặng, xí nghiệp sa khoáng (khoáng sản quý). золотые прииски — những mỏ vàng "прииск", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    401 byte (38 từ) - 22:41, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gold-digging /ˈɡoʊld.ˈdɪɡ.ɡiɳ/ Sự đào mỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự bòn rút tiền (bằng sắc đẹp). (Số nhiều) Mỏ vàng. "gold-digging", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    369 byte (42 từ) - 04:09, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈmɑɪ.niɳ/ gold-mining /ˈɡoʊld.ˈmɑɪ.niɳ/ Việc đào mỏ vàng. "gold-mining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    248 byte (28 từ) - 04:11, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • xới, sự cuốc ((từ lóng) digs). Sự tìm tòi, sự nghiên cứu. (Số nhiều) Mỏ vàng; mỏ. (Số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn). "digging", Hồ Ngọc…
    463 byte (52 từ) - 11:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈmɑɪn/ gold-mine /ˈɡoʊld.ˈmɑɪn/ Mỏ vàng. (Nghĩa bóng) Nguồn lợi lớn. "gold-mine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    286 byte (29 từ) - 23:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdɪ.ɡɪŋz/ diggings số nhiều /ˈdɪ.ɡɪŋz/ Vật liệu đào lên. Nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý. "diggings", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    308 byte (33 từ) - 11:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈɡoʊld.ˈdɪ.ɡɜː/ gold-digger /ˈɡoʊld.ˈdɪ.ɡɜː/ Thợ mỏ vàng. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) kiều nữ "gold digger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    304 byte (35 từ) - 06:20, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • khoáng, xí nghiệp khai thác, mỏ нефтяные промыселлы — mỏ dầu соляные промыселлы — mỏ muối золотые промыселлы — mỏ vàng "промысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    1 kB (97 từ) - 23:06, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • mỏ sa khoáng Tích tụ các khoáng vật nặng có ích (vàng, cromit, inmenit, casiterit, ziriconi, rubi, rutin, xenotim), bền vững trong điều kiện phong hoá…
    716 byte (77 từ) - 03:24, ngày 24 tháng 9 năm 2021
  • дно, ко дну — nhận chìm, đánh đắm на дне души — trong đáy lòng золотое дно — mỏ vàng "дно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    720 byte (77 từ) - 14:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • [naːm˧˥ pʰit̚˧˨ʔ] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [naːm˦ pʰit̚˩˧] nam phịt Dâu gai, mỏ quạ, hoàng lồ, vàng lồ, cây bớm, sọng vàng, gai mang, xuyên phá thạch.…
    335 byte (36 từ) - 03:58, ngày 7 tháng 8 năm 2022
  • gold — thăm dò tìm vàng to prospect a region — thăm dò một vùng (để tìm quặng vàng...) (Nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm. Hứa hẹn (mỏ). to prospect well —…
    2 kB (214 từ) - 08:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • tích biển hoặc phong hoá, nóng chảy, chuyển dòng mà lắng đọng thành. Mỏ sa khoáng. Vàng sa khoáng. Sa khoáng, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền…
    420 byte (49 từ) - 01:02, ngày 6 tháng 6 năm 2023
  • vách livre d’or — Xem livre marché d’or — Như affaire d'or mine d’or — mỏ vàng, nguồn lợi lớn ni pour or ni pour argent — với giá nài (cũng không) parler…
    6 kB (570 từ) - 17:20, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • /siʁ/ Sáp ong, sáp. Xi. (Y học) Ráy tai; nhử mắt. (Động vật học) Màng gốc mỏ (ở chim). aller comme de cire — hợp lắm, vừa lắm arriver comme de cire — đến…
    692 byte (74 từ) - 04:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • có cách viết hoặc gốc từ tương tự mỗ mồ mó mỏ mo mơ mở mợ mổ mô mõ mò mộ mờ mớ mỡ Loài cây cùng họ với vàng tâm, gỗ nhẹ. Dùng gỗ mỡ làm gỗ dán. Chất béo…
    1 kB (191 từ) - 12:01, ngày 28 tháng 1 năm 2023
  • và lưng, mặt lưng nâu thẫm, mặt bụng xám chì, mắt đỏ, mỏ đỏ tươi và lục nhạt, chân cao màu vàng đen nhạt (ống) và lục xám (ngón). Nghệ thuật dùng sân…
    1 kB (211 từ) - 09:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ma, mà 𥊚: mơ, mờ 𧫼: mơ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mỗ mồ mó mỏ mo mờ mỡ mợ mổ mô mõ mò mộ mở mớ mơ (Thực vật học) Loài cây cùng họ với mận…
    1 kB (192 từ) - 09:45, ngày 22 tháng 3 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).