Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho normal. Không tìm thấy kết quả nào cho NORSAR.
Chưa có trang nào có tên “NORSAR”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- məl/ normal /ˈnɔr.məl/ Thường, thông thường, bình thường. normal temperature — độ nhiệt bình thường Tiêu chuẩn; ((toán học)) chuẩn tác. normal function…2 kB (136 từ) - 02:12, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- normal equations (Kinh tế học) Các phương trình chuẩn. "normal equations", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…215 byte (24 từ) - 18:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- normal profits (Kinh tế học) Các khoản lợi nhuận thông thường. "normal profits", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…232 byte (26 từ) - 18:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- non-normal Khác thường, không chuẩn tắc, không pháp tuyến, không chuẩn. "non-normal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…217 byte (27 từ) - 12:23, ngày 26 tháng 9 năm 2006
- IPA: / ˈɡʊd/ normal good / ˈɡʊd/ (Kinh tế học) Hàng hoá thông thường. "normal good", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…285 byte (27 từ) - 18:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɛ.mi.ˈnɔr.məl/ semi-normal /ˈsɛ.mi.ˈnɔr.məl/ Nửa chuẩn tắc. "semi-normal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…239 byte (29 từ) - 01:45, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- IPA: /ˈsuː.ˌdoʊ.ˈnɔr.məl/ pseudo-normal /ˈsuː.ˌdoʊ.ˈnɔr.məl/ Giả pháp tuyến. "pseudo-normal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…255 byte (29 từ) - 05:14, ngày 12 tháng 5 năm 2007
- IPA: / ˈvɛr.i.ə.bəl/ normal variable / ˈvɛr.i.ə.bəl/ (Kinh tế học) Biến thông thường. "normal variable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…300 byte (32 từ) - 20:39, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: / .ˈplɔɪ.mənt/ normal unemployment / .ˈplɔɪ.mənt/ (Kinh tế học) Tỷ lệ thất nghiệp thông thường. "normal unemployment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…327 byte (31 từ) - 20:06, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- IPA: / ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/ normal distribution / ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/ (Kinh tế học) Phân phối chuẩn. "normal distribution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…322 byte (32 từ) - 18:03, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- / ˈprɑɪ.siɳ/ normal cost pricing / ˈprɑɪ.siɳ/ (Kinh tế học) 'Định giá theo chi phí định mức; Định giá theo chi phí thông thường. "normal cost pricing"…370 byte (41 từ) - 20:07, ngày 11 tháng 5 năm 2008
- bình thường. Tiếng Anh: ordinary, normal Tiếng Hà Lan: normaal, normale, gewoon, gewone Tiếng Pháp: ordinaire, normal bình thường (Dùng làm phần phụ trong…802 byte (77 từ) - 03:16, ngày 19 tháng 1 năm 2024
- lẽ thường chỉ chuyện gì đó bình thường, không có gì khác biệt Chỉ những hành động được xã hội chấp nhận tiếng Anh: normal…414 byte (25 từ) - 23:49, ngày 18 tháng 1 năm 2013
- dư dả, dư giả. Trước nghèo bây giờ đã khá giả. dư dả dư giả tiếng Anh: normal, averaged "khá giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…357 byte (42 từ) - 08:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- ʁɛ.zɔ.nabl/ Phi lý. Projet déraisonnable — dự kiến phi lý Raisonnable, normal, sensé "déraisonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…599 byte (35 từ) - 14:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /di.fɔʁm/ difforme /di.fɔʁm/ Dị hình, dị dạng. Beau, normal, régulier "difforme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…415 byte (27 từ) - 02:15, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- exceptionnelle — ơn đặc biệt Régulier Banal, commun Courant, habituel, normal, ordinaire "exceptionnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…629 byte (40 từ) - 17:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˌkɜː.ˈtoʊ.səs/ kurtosis /ˌkɜː.ˈtoʊ.səs/ (Toán kinh tế) Độ nhọn. Normal k. độ nhọn chuẩn. "kurtosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…295 byte (32 từ) - 09:06, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- Bất ngờ. Pluie inattendue — mưa bất ngờ Attendu, prévu coutumier banal, normal inattendu gđ /i.na.tɑ̃.dy/ Cái bất ngờ. "inattendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án…720 byte (45 từ) - 04:25, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- traits d’une excessive douceur — những nét hết mức dịu hiền Modéré Moyen, normal "excessif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…704 byte (58 từ) - 17:21, ngày 6 tháng 5 năm 2017