Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Ngữ hệ Dao-Xa”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- chĩnh chình (Phương ngữ) Chĩnh nhỏ. Ca dao Việt Nam: Xa sông xách nước bằng chình, Sẩy tay rớt xuống, gẫm mình vô duyên. Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên…543 byte (101 từ) - 07:05, ngày 20 tháng 11 năm 2022
- thâm sơn cùng cốc: Nơi xa xôi hẻo lánh. kênh cùng nước cạn: Người không thông minh, không biết gì hết. cùng Từ biểu thị quan hệ liên hợp. Biểu thị người…4 kB (553 từ) - 23:34, ngày 27 tháng 7 năm 2020
- cao (thể loại Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa)咎: cao, cữu 皐: cao 羔: cao 高: cao 鼛: cao 皞: hao, cao, hạo 𦒢: cao 窯: cao, dao, diêu 餻: cao, tố 蒿: hao, cao 藁: cao, cảo 槀: cao, cảo 橋: kiếu, kiều, kiểu…4 kB (576 từ) - 12:45, ngày 15 tháng 2 năm 2024
- hồ (đề mục Từ liên hệ)lơ hồ Hầu như; gần như. Của thì như nước hồ vơi lại đầy. (ca dao) Hồ vui sum họp lại xa khơi. (Chu Mạnh Trinh) "hồ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…5 kB (548 từ) - 16:12, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- tra (thể loại Mục từ Quốc tế ngữ)đạp, tra 齄: tra 虇: quyền, tra 𦉆: tra 鉏: trở, từ, tư, sừ, tra 槎: sà, tra 奓: xa, tra, trá 𢳛: thống, tra 齜: hạ, sài, tư, tra, thử, trai 齟: trở, chở, tra,…4 kB (513 từ) - 03:13, ngày 31 tháng 1 năm 2024
- a (thể loại Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA)một mệnh đề quan hệ gián tiếp. an bord a bhfuil leabhar air — bàn có sách an fear a bhfuil a mac ag imeacht — ông có con trai đi xa (Dùng với một danh…29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
- xanh (thể loại Khẩu ngữ)1938, Nguyên Hồng, Hàng cơm đêm[1]: Xuống bếp, Vịnh đổ mỡ vào xanh. Ca dao Việt Nam: Còn thừa mua cái bình vôi, Mua xanh, mua chảo, mua nồi nấu ăn.…16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- bỉ trong suốt một tuần to keep away: Để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi. keep knives away from children — cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch to keep back:…11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- bỉ trong suốt một tuần to keep away: Để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi. keep knives away from children — cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch to keep back:…10 kB (1.334 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
- dos (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)gđ Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách). (Lóng, biệt ngữ) Tên ma cô. à dos de — thồ trên lưng, cưỡi Voyager à dos de…7 kB (690 từ) - 07:24, ngày 19 tháng 8 năm 2023
- до (thể loại Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor)един до друг ― edin do drug ― cạnh bên nhau Lên tới, theo như, dựa như, xa như. до кръста ― do krǎsta ― xuống thắt lưng Cho đến. до последната минута…7 kB (834 từ) - 18:18, ngày 29 tháng 9 năm 2023