Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Đang xem các kết quả cho nguyên hải công tử. Không tìm thấy kết quả nào cho Nguyễn Hải (công tử).

  • d’admission — vùng nạp hơi nước (trong tuabin) Zone atomisée — vùng nhiễm xạ nguyên tử Zone perturbée — miền nhiễu Zone fondue/zone de fusion — miền nóng chảy…
    6 kB (643 từ) - 10:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    field '?' (a nil value). 蟹 Con cua (Loại từ: 隻 c) Thế kỷ 4 TCN, “卷12”, Sơn hải kinh (山海經): 大蟹在海中 Dàxiè zài hǎizhōng Cua lớn ở giữa biển (Quảng Đông) (lóng)…
    7 kB (810 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động)
    cổ 慶. IPA(ghi chú): [ke̞ː] 慶 (kei) (けい) Khánh. ~300TCN, Mạnh Tử (孟子), “告子下”, Sách Mạnh Tử (孟子): 則有慶,慶以地 ち慶あり。慶するに地を以てす (tắc hữu khánh, khánh dĩ địa) tất…
    8 kB (1.174 từ) - 11:29, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • н (đề mục Từ nguyên)
    viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari. тъпоклюн ― tǎpokljun ― hải âu cổ rụt (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж…
    86 kB (13.737 từ) - 08:10, ngày 22 tháng 2 năm 2024