Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • đầu (thể loại tiếng Đông Can terms in nonstandard scripts)
    Đình Chiểu, Lục Vân Tiên (bản Quốc ngữ 2082 câu)[8]: Ghét đời thúc quí phân băng, Sớm đầu tối đánh lằng nhằng rối dân. đầu Ở phía trên cùng, phía trước, ở…
    14 kB (864 từ) - 15:15, ngày 15 tháng 9 năm 2023
  • nhiều cans) Bình, bi đông, lon, ca (đựng nước). Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp. ( Mỹ) Ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu. ( Mỹ; lóng) Nhà tù, nhà giam. to be in the can:…
    8 kB (1.015 từ) - 06:18, ngày 10 tháng 10 năm 2023
  • Л (thể loại Mục từ tiếng Đông Can)
    dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng. САЛАБА ― SALABA ― BĂNG (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё…
    89 kB (14.597 từ) - 07:10, ngày 6 tháng 4 năm 2024