Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: phả hệ nhà nguyện

  • genealogy (đề mục Từ nguyên)
    ("nhà phả hệ học"), từ γενεά ("thế hệ") và λόγος ("học sinh"). genealogy (đếm được và không đếm được; số nhiều genealogies) /ˌdʒi.ni.ˈɑː.lə.dʒi/ Phả hệ
    764 byte (89 từ) - 21:59, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • pha (đề mục Từ nguyên)
    hệ nhiệt động, cảnh diễn ra trong một chốc lát Từ tiếng Việt, fra:phase Các chữ Hán có phiên âm thành “pha” 坡: pha 陂: bì, bí, bi, pha 岥: pha 颇: phả,…
    3 kB (397 từ) - 14:50, ngày 16 tháng 1 năm 2024