Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • (mānuṣ). ngoại động từ Từ tiếng Anh trung đại mannen, từ tiếng Anh cổ mannian, từ ġemannian (“cung cấp người; đóng quân”), từ mann (“con người, đàn ông”)…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • land (thể loại Danh từ giống trung tiếng Hà Lan)
    /ˈlænd/ Đưa vào bờ; đổ bộ. to land troops — đổ bộ quân Dẫn đến, đưa đến, đẩy vào (một tình thế, một hoàn cảnh). extravagance will land a man in debt — ăn tiêu…
    3 kB (434 từ) - 23:47, ngày 20 tháng 3 năm 2023